Vòng 20
00:30 ngày 31/12/2023
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Manchester United
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
3.00
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Manchester United Manchester United
46'
match change Scott Mctominay
Ra sân: Kobbie Mainoo
54'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
Morgan Gibbs White match yellow.png
56'
57'
match yellow.png Diogo Dalot
59'
match yellow.png Raphael Varane
Nicolas Dominguez 1 - 0
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
match goal
64'
Neco Williams
Ra sân: Gonzalo Montiel
match change
74'
78'
match goal 1 - 1 Marcus Rashford
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
79'
Morgan Gibbs White 2 - 1
Kiến tạo: Anthony Elanga
match goal
82'
85'
match yellow.png Alejandro Garnacho
Harry Toffolo
Ra sân: Ola Aina
match change
87'
Orel Mangala
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
87'
Willy Boly
Ra sân: Anthony Elanga
match change
87'
Orel Mangala match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Christian Eriksen
90'
match change Sergio Reguilón
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
394
 
Số đường chuyền
 
478
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
10
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
0
26
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Ném biên
 
30
25
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
110
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Orel Mangala
15
Harry Toffolo
14
Callum Hudson-Odoi
7
Neco Williams
30
Willy Boly
23
Odisseas Vlachodimos
3
Nuno Tavares
8
Cheikhou Kouyate
4
Joe Worrall
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
1
Turner
43
Aina
40
Murillo
19
Niakhate
29
Montiel
28
Oliveira
22
Yates
16
Domingue...
10
White
21
Elanga
11
Wood
24
Onana
29
Wan-Biss...
19
Varane
35
Evans
20
Dalot
37
Mainoo
14
Eriksen
21
Santos
8
Fernande...
17
Garnacho
10
Rashford

Substitutes

15
Sergio Reguilón
39
Scott Mctominay
16
Amad Diallo Traore
53
Willy Kambwala
34
Donny van de Beek
46
Hannibal Mejbri
1
Altay Bayindi
28
Facundo Pellistri Rebollo
44
Daniel Gore
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Orel Mangala 5
Harry Toffolo 15
Callum Hudson-Odoi 14
Neco Williams 7
Willy Boly 30
Odisseas Vlachodimos 23
Nuno Tavares 3
Cheikhou Kouyate 8
Joe Worrall 4
Nottingham Forest Manchester United
15 Sergio Reguilón
39 Scott Mctominay
16 Amad Diallo Traore
53 Willy Kambwala
34 Donny van de Beek
46 Hannibal Mejbri
1 Altay Bayindi
28 Facundo Pellistri Rebollo
44 Daniel Gore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 8.33
37% Kiểm soát bóng 58.67%
9.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 2.1
4.5 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 1.5
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
42.4% Kiểm soát bóng 51.7%
11.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
Manchester United (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
2
HT-H/FT-T
1
3
5
7
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
3
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
3
3
HT-B/FT-B
3
0
5
7

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 3 17 6.26
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 37 6.95
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 2 0 32 6.6
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 20 6.47
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 30 6.37
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 1 0 0 24 19 79.17% 0 0 36 6.72
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 1 20 14 70% 4 0 27 6.33
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 2 0 0 15 13 86.67% 1 0 30 6.31
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 34 6.59
21 Anthony Elanga Cánh trái 0 0 2 11 9 81.82% 2 1 23 6.9
40 Murillo Trung vệ 1 0 0 31 25 80.65% 1 0 39 6.47

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 34 6.43
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 27 19 70.37% 4 0 37 6.21
14 Christian Eriksen Tiền vệ công 0 0 1 26 25 96.15% 0 0 32 6.45
19 Raphael Varane Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 42 6.63
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.47
10 Marcus Rashford Cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 18 6.16
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 1 1 0 37 29 78.38% 1 0 52 6.71
39 Scott Mctominay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 3 38 6.87
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 40 6.43
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.28
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ