Vòng 2
01:45 ngày 19/08/2023
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.00
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.63
O 0.75
0.69
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Sheffield United Sheffield United
Taiwo Awoniyi 1 - 0
Kiến tạo: Serge Aurier
match goal
3'
Willy Boly match yellow.png
36'
Serge Aurier match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Oliver Norwood
45'
match yellow.png
46'
match change Yasser Larouci
Ra sân: Max Josef Lowe
48'
match goal 1 - 1 Gustavo Hamer
58'
match change Chris Basham
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
Anthony Elanga
Ra sân: Willy Boly
match change
69'
Ryan Yates
Ra sân: Orel Mangala
match change
69'
72'
match yellow.png Gustavo Hamer
74'
match change Andrew Brooks
Ra sân: William Osula
82'
match change Antwoine Hackford
Ra sân: Benie Adama Traore
Chris Wood
Ra sân: Taiwo Awoniyi
match change
84'
86'
match yellow.png Ben Osborne
Chris Wood 2 - 1
Kiến tạo: Serge Aurier
match goal
89'
Moussa Niakhate
Ra sân: Brennan Johnson
match change
90'
Cheikhou Kouyate
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
431
 
Số đường chuyền
 
430
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
54
 
Đánh đầu
 
42
30
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
24
14
 
Thử thách
 
15
117
 
Pha tấn công
 
111
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Moussa Niakhate
11
Chris Wood
8
Cheikhou Kouyate
21
Anthony Elanga
22
Ryan Yates
23
Remo Freuler
34
Ethan Horvath
15
Harry Toffolo
35
Hwang Ui Jo
Nottingham Forest Nottingham Forest 3-4-3
3-4-2-1 Sheffield United Sheffield United
1
Turner
26
McKenna
4
Worrall
30
Boly
7
Williams
5
Mangala
28
Oliveira
24
Aurier
10
White
9
Awoniyi
20
Johnson
18
Fodering...
15
Ahmedhod...
12
Egan
19
Robinson
23
Osborne
16
Norwood
21
Costa
3
Lowe
8
Hamer
11
Traore
32
Osula

Substitutes

27
Yasser Larouci
39
Antwoine Hackford
6
Chris Basham
35
Andrew Brooks
5
Auston Trusty
22
Thomas Davies
38
Femi Seriki
1
Adam Davies
34
Louie Marsh
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Moussa Niakhate 19
Chris Wood 11
Cheikhou Kouyate 8
Anthony Elanga 21
Ryan Yates 22
Remo Freuler 23
Ethan Horvath 34
Harry Toffolo 15
Hwang Ui Jo 35
Nottingham Forest Sheffield United
27 Yasser Larouci
39 Antwoine Hackford
6 Chris Basham
35 Andrew Brooks
5 Auston Trusty
22 Thomas Davies
38 Femi Seriki
1 Adam Davies
34 Louie Marsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
35.33% Kiểm soát bóng 40%
8.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 3
4.5 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.2
41.5% Kiểm soát bóng 36%
10.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (44trận)
Chủ Khách
Sheffield United (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
8
HT-H/FT-T
1
3
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
4
4
1
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
5
0
HT-B/FT-B
3
1
9
2

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 7 7.02
8 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.25
24 Serge Aurier Hậu vệ cánh phải 1 0 2 65 52 80% 6 5 91 8.14
30 Willy Boly Trung vệ 2 1 0 28 25 89.29% 1 1 49 6.65
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 1 1 2 12 10 83.33% 0 3 26 7.36
26 Scott McKenna Trung vệ 1 0 0 48 35 72.92% 0 7 71 7.03
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
4 Joe Worrall Trung vệ 2 0 2 47 44 93.62% 0 6 61 6.86
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 36 6.59
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 20 6.45
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 4 42 29 69.05% 9 3 67 7.99
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 6.44
20 Brennan Johnson Tiền vệ công 2 0 0 34 24 70.59% 2 1 47 6.38
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 20 71.43% 2 1 61 7.01
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 49 45 91.84% 0 1 58 6.67
21 Anthony Elanga Cánh trái 1 0 0 6 3 50% 1 0 14 6.19

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 41 6.38
6 Chris Basham Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 1 0 27 6.36
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 34 75.56% 1 1 63 6.73
16 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 0 0 0 72 56 77.78% 4 0 86 6.37
12 John Egan Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 4 55 6.55
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 5.86
23 Ben Osborne Tiền vệ trái 0 0 0 40 32 80% 5 2 72 6.34
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 39 29 74.36% 5 0 57 7.33
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 54 39 72.22% 1 5 74 7.05
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 38 30 78.95% 1 1 52 7.11
27 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 28 6.54
39 Antwoine Hackford 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.84
11 Benie Adama Traore Tiền đạo cắm 1 1 0 14 13 92.86% 1 0 29 6.21
32 William Osula Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 3 19 6.16
35 Andrew Brooks 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ