Vòng Quarterfinals
14:00 ngày 12/08/2023
nữ Australia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
nữ Pháp

90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]

Địa điểm: Brisbane stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.98
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
3.40
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.65
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

nữ Australia nữ Australia
Phút
nữ Pháp nữ Pháp
Samantha May Kerr
Ra sân: Emily van Egmond
match change
55'
64'
match change Vicki Becho
Ra sân: Sandie Toletti
Katrina Gorry match yellow.png
92'
Cortnee Vine
Ra sân: Hayley Raso
match change
104'
Tameka Yallop
Ra sân: Kyra Cooney-Cross
match change
116'
120'
match change Solene Durand
Ra sân: Pauline Peyraud-Magnin
120'
match change Eve Perisset
Ra sân: Elisa De Almeida
137'
match var Kenza Dali Reviewed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Australia nữ Australia
nữ Pháp nữ Pháp
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
425
 
Số đường chuyền
 
418
67%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
51
20
 
Đánh đầu thành công
 
31
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
31
15
 
Đánh chặn
 
15
54
 
Ném biên
 
37
1
 
Corners (Overtime)
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
31
9
 
Thử thách
 
18
126
 
Pha tấn công
 
137
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Samantha May Kerr
5
Cortnee Vine
13
Tameka Yallop
1
Lydia Williams
12
Teagan Jade Micah
2
Courtney Nevin
4
Clare Polkinghorne
22
Charlotte Grant
3
Aivi Belinda Kerstin Luik
6
Clare Wheeler
8
Alex Chidiac
17
Kyah Simon
nữ Australia nữ Australia 4-4-2
4-4-1-1 nữ Pháp nữ Pháp
18
Arnold
7
Catley
14
Kennedy
15
Hunt
21
Carpente...
9
Foord
23
Cooney-C...
19
Gorry
16
Raso
11
Fowler
10
Egmond
16
Peyraud-...
5
Almeida
2
Lakrar
3
Renard
7
Karchaou...
15
Dali
6
Toletti
8
Geyoro
13
Bacha
9
Sommer
11
Diani

Substitutes

23
Vicki Becho
1
Solene Durand
22
Eve Perisset
21
Constance Picaud
14
Aissatou Tounkara
20
Delphine Cascarino
10
Amel Majri
12
Clara Mateo
17
Lea Le Garrec
4
Laurina Fazer
18
Viviane Asseyi
19
Naomie Feller
Đội hình dự bị
nữ Australia nữ Australia
Samantha May Kerr 20
Cortnee Vine 5
Tameka Yallop 13
Lydia Williams 1
Teagan Jade Micah 12
Courtney Nevin 2
Clare Polkinghorne 4
Charlotte Grant 22
Aivi Belinda Kerstin Luik 3
Clare Wheeler 6
Alex Chidiac 8
Kyah Simon 17
nữ Australia nữ Pháp
23 Vicki Becho
1 Solene Durand
22 Eve Perisset
21 Constance Picaud
14 Aissatou Tounkara
20 Delphine Cascarino
10 Amel Majri
12 Clara Mateo
17 Lea Le Garrec
4 Laurina Fazer
18 Viviane Asseyi
19 Naomie Feller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
10.67 Sút trúng cầu môn 5
67% Kiểm soát bóng 59%
5.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.4
8 Phạt góc 6.4
0.2 Thẻ vàng 1.8
7.5 Sút trúng cầu môn 4.8
60.6% Kiểm soát bóng 56.7%
3.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Australia (16trận)
Chủ Khách
nữ Pháp (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
0
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2

nữ Australia nữ Australia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emily van Egmond Midfielder 0 0 1 18 6 33.33% 0 1 35 6.5
20 Samantha May Kerr Forward 1 0 2 11 7 63.64% 0 1 21 6.7
9 Caitlin Foord Forward 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 40 6.3
19 Katrina Gorry Midfielder 1 0 1 40 27 67.5% 0 0 57 7.1
14 Alanna Kennedy Midfielder 3 0 0 56 49 87.5% 0 6 72 7
21 Ellie Carpenter Defender 1 0 0 36 24 66.67% 0 0 72 6.7
16 Hayley Raso Forward 1 1 2 19 10 52.63% 0 0 35 6.9
7 Stephanie Catley Midfielder 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 82 7.1
23 Kyra Cooney-Cross Midfielder 0 0 0 31 21 67.74% 0 3 48 6.6
18 Mackenzie Arnold Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 38 7.1
11 Mary Fowler Forward 7 3 0 20 12 60% 0 1 52 6.9
15 Clare Hunt Defender 0 0 0 49 42 85.71% 0 3 63 7

nữ Pháp nữ Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wendie Renard Defender 0 0 1 58 44 75.86% 0 10 79 7.8
9 Eugenie Le Sommer Forward 3 1 1 31 26 83.87% 0 1 46 6.7
11 Kadidiatou Diani Forward 1 0 0 15 8 53.33% 0 1 40 6.7
6 Sandie Toletti Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 2 33 6.4
8 Grace Geyoro Midfielder 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 46 6.7
13 Selma Bacha Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 16 12 75% 0 0 56 8.1
15 Kenza Dali Midfielder 4 0 2 22 17 77.27% 0 0 52 7.4
7 Sakina Karchaoui Defender 1 0 0 47 32 68.09% 0 3 71 6.8
16 Pauline Peyraud-Magnin Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 1 41 7
2 Maelle Lakrar Defender 4 1 2 38 30 78.95% 0 3 53 7.4
5 Elisa De Almeida Defender 1 0 0 41 29 70.73% 0 1 93 8.4
23 Vicki Becho Forward 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 24 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ