Vòng Vòng bảng
19:00 ngày 22/07/2023
nữ Đan Mạch
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
nữ Trung Quốc
Địa điểm: Perth Rectangular Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.72
O 2.5
0.75
U 2.5
0.90
1
1.36
X
4.20
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Phút
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Rikke Laentver Sevecke match yellow.png
40'
46'
match change Wang Shuang
Ra sân: Zhang Xin
Signe Bruun
Ra sân: Kathrine Moller Kuhl
match change
62'
Rikke Marie Madsen
Ra sân: Nicoline Sorensen
match change
72'
78'
match change Shen Mengyu
Ra sân: Lou JiaHui
Amalie Vangsgaard
Ra sân: Janni Thomsen
match change
85'
85'
match change Gao Chen
Ra sân: Li Mengwen
Amalie Vangsgaard 1 - 0
Kiến tạo: Pernille Harder
match goal
89'
90'
match change Gu YaSha
Ra sân: Wu Chengshu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
494
 
Số đường chuyền
 
397
76%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
46
 
Đánh đầu
 
23
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
29
26
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
106
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Signe Bruun
17
Rikke Marie Madsen
9
Amalie Vangsgaard
16
Kathrine Larsen
22
Maja Bay Ostergaard
13
Sara Thrige
23
Sofie Svava
18
Luna Gevitz
8
Emma Snerle
7
Sanne Troelsgaard Nielsen
15
Frederikke Thogersen
21
Mille Gejl Jensen
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch 4-3-3
4-4-2 nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
1
Christen...
11
Veje
5
Sorensen
3
Pedersen
4
Sevecke
12
Kuhl
6
Holmgaar...
2
Hasbo
14
Sorensen
10
Harder
19
Thomsen
12
Huan
2
Mengwen
11
Shanshan
8
Wei
15
Qiaozhu
6
Xin
10
Rui
13
Lina
19
Linyan
17
Chengshu
14
JiaHui

Substitutes

7
Wang Shuang
9
Shen Mengyu
23
Gao Chen
21
Gu YaSha
1
Zhu Yu
22
Pan Hongyan
5
Wu Haiyan
4
Wang Linlin
3
Dou Jiaxing
20
Xiao Yuyi
18
Tang Jiali
16
Yao Lingwei
Đội hình dự bị
nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Signe Bruun 20
Rikke Marie Madsen 17
Amalie Vangsgaard 9
Kathrine Larsen 16
Maja Bay Ostergaard 22
Sara Thrige 13
Sofie Svava 23
Luna Gevitz 18
Emma Snerle 8
Sanne Troelsgaard Nielsen 7
Frederikke Thogersen 15
Mille Gejl Jensen 21
nữ Đan Mạch nữ Trung Quốc
7 Wang Shuang
9 Shen Mengyu
23 Gao Chen
21 Gu YaSha
1 Zhu Yu
22 Pan Hongyan
5 Wu Haiyan
4 Wang Linlin
3 Dou Jiaxing
20 Xiao Yuyi
18 Tang Jiali
16 Yao Lingwei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 4.2
1.2 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 5.3
0.8 Thẻ vàng 0.6
4.8 Sút trúng cầu môn 7.2
54.4% Kiểm soát bóng 57.1%
6.7 Phạm lỗi 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Đan Mạch (13trận)
Chủ Khách
nữ Trung Quốc (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
3
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1

nữ Đan Mạch nữ Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pernille Harder Midfielder 0 0 0 6 3 50% 0 1 17 6.5
11 Katrine Veje Defender 0 0 0 39 26 66.67% 0 1 64 6.4
5 Simone Boye Sorensen Defender 0 0 0 55 46 83.64% 0 3 64 6.7
14 Nicoline Sorensen Forward 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 25 6.4
4 Rikke Laentver Sevecke Defender 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 45 6.6
19 Janni Thomsen Defender 0 0 1 8 6 75% 0 3 17 6.8
6 Karen Holmgaard Midfielder 1 0 0 25 16 64% 0 0 43 6.8
12 Kathrine Moller Kuhl Midfielder 1 0 0 29 18 62.07% 0 0 46 7
1 Lene Christensen Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 28 7.1
3 Stine Ballisager Pedersen Defender 0 0 0 61 46 75.41% 0 0 69 6.6
2 Josefine Hasbo Midfielder 2 0 0 19 14 73.68% 0 0 31 6.2

nữ Trung Quốc nữ Trung Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Lou JiaHui Forward 0 0 1 17 15 88.24% 0 2 32 6.8
10 Zhang Rui Midfielder 0 0 0 40 31 77.5% 0 2 54 6.9
7 Wang Shuang Forward 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.9
11 Wang Shanshan Forward 0 0 0 38 21 55.26% 0 1 44 6.4
13 Yang Lina Midfielder 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 37 7.2
8 Yao Wei Defender 0 0 1 33 22 66.67% 0 0 43 6.8
6 Zhang Xin Midfielder 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 33 6.4
15 Chen Qiaozhu Defender 1 0 0 25 16 64% 0 1 33 6.5
2 Li Mengwen Defender 1 0 0 26 20 76.92% 0 0 50 6.9
17 Wu Chengshu Midfielder 1 0 0 18 13 72.22% 0 2 35 6.4
19 Zhang Linyan Midfielder 2 1 0 15 12 80% 0 0 32 6.7
12 Xu Huan Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ