Vòng Quarterfinals
08:00 ngày 11/08/2023
nữ Tây Ban Nha
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hà Lan nữ

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm: Wellington Regional Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 2.25
0.95
U 2.25
0.90
1
2.10
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Phút
Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Oihane Hernandez Zurbano match yellow.png
35'
Esther Gonzalez Goal cancelled match var
38'
61'
match yellow.png Damaris Egurrola
61'
match change Lynn Wilms
Ra sân: Jill Roord
63'
match var Lineth Beerensteyn Penalty cancelled
Salma Paralluelo
Ra sân: Alba Redondo
match change
71'
Ivana Andres Sanz
Ra sân: Laia Codina Panedas
match change
77'
Salma Paralluelo Penalty awarded match var
79'
Mariona Caldentey 1 - 0 match pen
81'
85'
match change Katja Snoeijs
Ra sân: Sherida Spitse
Irene Guerrero
Ra sân: Aitana Bonmati
match change
87'
89'
match change Aniek Nouwen
Ra sân: Esmee Brugts
90'
match goal 1 - 1 Stefanie van der Gragt
Kiến tạo: Victoria Pelova
Olga Carmona
Ra sân: Oihane Hernandez Zurbano
match change
91'
96'
match change Caitlin Dijkstra
Ra sân: Damaris Egurrola
Eva Navarro
Ra sân: Esther Gonzalez
match change
100'
Alexia Putellas
Ra sân: Mariona Caldentey
match change
100'
106'
match change Kerstin Casparij
Ra sân: Stefanie van der Gragt
Salma Paralluelo 2 - 1
Kiến tạo: Jennifer Hermoso
match goal
111'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
24
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
623
 
Số đường chuyền
 
396
7
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
32
3
 
Cứu thua
 
6
33
 
Rê bóng thành công
 
33
17
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Corners (Overtime)
 
1
34
 
Cản phá thành công
 
33
18
 
Thử thách
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
172
 
Pha tấn công
 
158
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Salma Paralluelo
5
Ivana Andres Sanz
7
Irene Guerrero
19
Olga Carmona
11
Alexia Putellas
15
Eva Navarro
1
María Isabel Rodríguez Rivero
13
Enith Salon
20
Rocio Galvez
16
Maria Perez
21
Claudia Zornoza
22
Athenea del Castillo
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha 4-3-3
3-1-4-2 Hà Lan nữ Hà Lan nữ
23
Coll
2
Batlle
14
Panedas
4
Hernande...
12
Zurbano
10
Hermoso
3
Abelleir...
6
Bonmati
8
Caldente...
9
Gonzalez
17
Redondo
1
Domselaa...
8
Spitse
3
Gragt
20
Janssen
14
Groenen
17
Pelova
6
Roord
21
Egurrola
22
Brugts
7
Beerenst...
11
Martens

Substitutes

2
Lynn Wilms
9
Katja Snoeijs
4
Aniek Nouwen
15
Caitlin Dijkstra
18
Kerstin Casparij
16
Lize Kop
23
Jacintha Weimar
12
Jill Baijings
19
Wieke Kaptein
13
Renate Jansen
Đội hình dự bị
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Salma Paralluelo 18
Ivana Andres Sanz 5
Irene Guerrero 7
Olga Carmona 19
Alexia Putellas 11
Eva Navarro 15
María Isabel Rodríguez Rivero 1
Enith Salon 13
Rocio Galvez 20
Maria Perez 16
Claudia Zornoza 21
Athenea del Castillo 22
nữ Tây Ban Nha Hà Lan nữ
2 Lynn Wilms
9 Katja Snoeijs
4 Aniek Nouwen
15 Caitlin Dijkstra
18 Kerstin Casparij
16 Lize Kop
23 Jacintha Weimar
12 Jill Baijings
19 Wieke Kaptein
13 Renate Jansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
10 Sút trúng cầu môn 3.33
69.33% Kiểm soát bóng 58.67%
8.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.3
7.9 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 0.8
9 Sút trúng cầu môn 5.5
65.4% Kiểm soát bóng 58.9%
7.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Tây Ban Nha (17trận)
Chủ Khách
Hà Lan nữ (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
5
0
1

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jennifer Hermoso Midfielder 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 11 7.1
6 Aitana Bonmati Midfielder 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.9
17 Alba Redondo Forward 1 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.6
4 Irene Paredes Hernandez Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
8 Mariona Caldentey Forward 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.9
9 Esther Gonzalez Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.2
3 Teresa Abelleira Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 0 3 10 6.7
23 Cata Coll Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
2 Ona Batlle Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.5
12 Oihane Hernandez Zurbano Defender 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.4
14 Laia Codina Panedas Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5

Hà Lan nữ Hà Lan nữ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Lieke Martens Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.4
3 Stefanie van der Gragt Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
8 Sherida Spitse Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.4
6 Jill Roord Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.7
7 Lineth Beerensteyn Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
14 Jackie Groenen Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.5
20 Dominique Janssen Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.7
17 Victoria Pelova Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.3
22 Esmee Brugts Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.7
21 Damaris Egurrola Midfielder 0 0 0 10 4 40% 0 0 15 6.5
1 Daphne van Domselaar Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ