Vòng Bán kết
15:00 ngày 15/08/2023
nữ Tây Ban Nha
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
nữ Thụy Điển
Địa điểm: Eden Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
1.91
X
3.25
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Phút
nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
Salma Paralluelo
Ra sân: Alexia Putellas
match change
57'
Eva Navarro
Ra sân: Alba Redondo
match change
73'
77'
match change Olivia Schough
Ra sân: Johanna Rytting Kaneryd
77'
match change Rebecka Blomqvist
Ra sân: Stina Blackstenius
Salma Paralluelo 1 - 0 match goal
81'
87'
match change Lina Hurtig
Ra sân: Elin Rubensson
88'
match goal 1 - 1 Rebecka Blomqvist
Kiến tạo: Lina Hurtig
Olga Carmona 2 - 1
Kiến tạo: Teresa Abelleira
match goal
89'
Esther Gonzalez
Ra sân: Mariona Caldentey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
518
 
Số đường chuyền
 
302
78%
 
Chuyền chính xác
 
62%
6
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
46
17
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Salma Paralluelo
15
Eva Navarro
9
Esther Gonzalez
1
María Isabel Rodríguez Rivero
13
Enith Salon
5
Ivana Andres Sanz
20
Rocio Galvez
7
Irene Guerrero
21
Claudia Zornoza
16
María Pérez
22
Athenea del Castillo
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha 4-3-3
4-2-3-1 nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
23
Coll
19
Carmona
14
Panedas
4
Hernande...
2
Batlle
11
Putellas
3
Abelleir...
6
Bonmati
8
Caldente...
10
Hermoso
17
Redondo
1
Musovic
14
Bjorn
13
Ilestedt
6
Eriksson
2
Andersso...
16
Angeldal
23
Rubensso...
19
Kaneryd
9
Asllani
18
Rolfo
11
Blackste...

Substitutes

15
Rebecka Blomqvist
22
Olivia Schough
8
Lina Hurtig
12
Jennifer Falk
21
Tove Enblom
3
Linda Sembrant
5
Anna Sandberg
4
Stina Lennartsson
17
Sara Caroline Seger
20
Hanna Bennison
7
Madelen Janogy
10
Sofia Jakobsson
Đội hình dự bị
nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Salma Paralluelo 18
Eva Navarro 15
Esther Gonzalez 9
María Isabel Rodríguez Rivero 1
Enith Salon 13
Ivana Andres Sanz 5
Rocio Galvez 20
Irene Guerrero 7
Claudia Zornoza 21
María Pérez 16
Athenea del Castillo 22
nữ Tây Ban Nha nữ Thụy Điển
15 Rebecka Blomqvist
22 Olivia Schough
8 Lina Hurtig
12 Jennifer Falk
21 Tove Enblom
3 Linda Sembrant
5 Anna Sandberg
4 Stina Lennartsson
17 Sara Caroline Seger
20 Hanna Bennison
7 Madelen Janogy
10 Sofia Jakobsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng
10 Sút trúng cầu môn 4
69.33% Kiểm soát bóng 46.33%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.8 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.2
7.9 Phạt góc 5.4
0.9 Thẻ vàng 0.9
9 Sút trúng cầu môn 4.5
65.4% Kiểm soát bóng 46.9%
7.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ Tây Ban Nha (17trận)
Chủ Khách
nữ Thụy Điển (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
0
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
5
0
1

nữ Tây Ban Nha nữ Tây Ban Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Jennifer Hermoso Midfielder 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 23 6.5
11 Alexia Putellas Midfielder 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 32 6.6
6 Aitana Bonmati Midfielder 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 6.7
17 Alba Redondo Forward 0 0 0 25 12 48% 0 2 34 6.6
4 Irene Paredes Hernandez Defender 0 0 0 32 24 75% 0 0 37 6.7
8 Mariona Caldentey Forward 0 0 1 47 37 78.72% 0 1 61 6.9
3 Teresa Abelleira Midfielder 0 0 1 38 31 81.58% 0 0 49 7.3
23 Cata Coll Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 19 7.2
2 Ona Batlle Defender 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 60 7.2
14 Laia Codina Panedas Defender 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 58 6.8
19 Olga Carmona Defender 2 0 0 36 29 80.56% 0 1 50 6.9

nữ Thụy Điển nữ Thụy Điển
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kosovare Asllani Midfielder 0 0 0 16 7 43.75% 0 2 34 6.3
13 Amanda Ilestedt Defender 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 30 6.6
11 Stina Blackstenius Forward 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 18 7
23 Elin Rubensson Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 27 6.8
18 Fridolina Rolfo Forward 1 1 0 19 8 42.11% 0 1 32 6
6 Magdalena Eriksson Defender 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 35 6.7
2 Jonna Andersson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 34 6.6
1 Zecira Musovic Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 13 6.5
16 Filippa Angeldal Midfielder 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 27 6.6
19 Johanna Rytting Kaneryd Defender 0 0 0 7 7 100% 0 0 19 6.3
14 Nathalie Bjorn Defender 0 0 1 21 15 71.43% 0 0 47 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ