Vòng 26
19:00 ngày 16/03/2024
Nurnberg
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
St. Pauli
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.88
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
4.75
X
4.00
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.80
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
St. Pauli St. Pauli
44'
match goal 0 - 1 Johannes Eggestein
Kiến tạo: Philipp Treu
47'
match yellow.png Elias Saad
Lukas Schleimer
Ra sân: Benjamin Goller
match change
53'
Taylan Duman
Ra sân: Enrico Valentini
match change
57'
62'
match goal 0 - 2 Marcel Hartel
Kiến tạo: Johannes Eggestein
Kanji Okunuki
Ra sân: Erik Wekesser
match change
71'
Joseph Hungbo
Ra sân: Sebastian Andersson
match change
71'
72'
match yellow.png Adam Dzwigala
80'
match change Aljoscha Kemlein
Ra sân: Elias Saad
90'
match change Eric da Silva Moreira
Ra sân: Johannes Eggestein
90'
match change Simon Zoller
Ra sân: Lars Ritzka
90'
match change Carlo Boukhalfa
Ra sân: Philipp Treu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
St. Pauli St. Pauli
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
12
10
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
340
 
Số đường chuyền
 
698
77%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
33
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
64
 
Pha tấn công
 
158
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Taylan Duman
36
Lukas Schleimer
11
Kanji Okunuki
23
Joseph Hungbo
5
Johannes Geis
26
Christian Mathenia
3
Ahmet Gurleyen
46
Julian Kania
15
Ivan Marquez Alvarez
Nurnberg Nurnberg 4-3-2-1
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
1
Klaus
27
Brown
38
Horn
44
Jeltsch
22
Valentin...
13
Wekesser
6
Flick
17
Castrop
42
Uzun
14
Goller
20
Andersso...
22
Vasilj
25
Dzwigala
5
Wahl
3
Mets
23
Treu
7
Irvine
10
Hartel
21
Ritzka
24
Metcalfe
11
Eggestei...
26
Saad

Substitutes

16
Carlo Boukhalfa
36
Aljoscha Kemlein
6
Simon Zoller
35
Eric da Silva Moreira
19
Andreas Albers
30
Sascha Burchert
14
Etienne Amenyido
15
Daniel Sinani
32
Tjark Scheller
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Taylan Duman 8
Lukas Schleimer 36
Kanji Okunuki 11
Joseph Hungbo 23
Johannes Geis 5
Christian Mathenia 26
Ahmet Gurleyen 3
Julian Kania 46
Ivan Marquez Alvarez 15
Nurnberg St. Pauli
16 Carlo Boukhalfa
36 Aljoscha Kemlein
6 Simon Zoller
35 Eric da Silva Moreira
19 Andreas Albers
30 Sascha Burchert
14 Etienne Amenyido
15 Daniel Sinani
32 Tjark Scheller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 62.67%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.2
2.7 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
40% Kiểm soát bóng 59.4%
8.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (33trận)
Chủ Khách
St. Pauli (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
1
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
5
3
0
7

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Enrico Valentini Defender 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 45 6.67
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 20 6.02
20 Sebastian Andersson Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 15 5.98
1 Carl Klaus Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.04
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 5.97
38 Jannes Horn Defender 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 6.08
14 Benjamin Goller Tiền vệ công 1 0 0 16 9 56.25% 1 0 26 5.86
6 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.29
17 Jens Castrop Defender 1 1 1 18 8 44.44% 0 0 33 6.72
42 Can Yilmaz Uzun Midfielder 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 20 6.13
44 Finn Jeltsch Midfielder 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 45 6.18

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 74 70 94.59% 0 1 78 6.83
7 Jackson Irvine Midfielder 1 0 0 44 38 86.36% 3 1 53 6.47
25 Adam Dzwigala Defender 1 0 1 72 68 94.44% 0 0 75 6.91
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 1 1 0 29 22 75.86% 0 4 36 7.24
5 Hauke Wahl Defender 2 0 0 54 54 100% 0 2 69 7.11
10 Marcel Hartel Midfielder 2 0 2 24 21 87.5% 6 0 38 6.91
21 Lars Ritzka Midfielder 1 0 0 35 26 74.29% 0 1 52 6.61
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 1 1 2 35 28 80% 2 0 42 6.61
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.72
23 Philipp Treu Defender 0 0 1 39 37 94.87% 3 0 50 7.48
26 Elias Saad Tiền vệ công 1 0 0 26 22 84.62% 4 1 41 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ