Odd Grenland
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Sandefjord
Địa điểm: Skagerak Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
1.98
1.98
X
3.40
3.40
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Sandefjord
16'
0 - 1 Keanin Ayer
Kiến tạo: Ian Smeulers
Kiến tạo: Ian Smeulers
Conrad Wallem
45'
Tobias Lauritsen
Ra sân: Abel William Stensrud
Ra sân: Abel William Stensrud
46'
55'
Harmeet Singh
55'
Jesper Taaje
59'
Amer Ordagic
Ra sân: Harmeet Singh
Ra sân: Harmeet Singh
Espen Ruud
Ra sân: Gilli Sorensen
Ra sân: Gilli Sorensen
67'
69'
Mohamed Ofkir
Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Solomon Owusu
Ra sân: Solomon Owusu
73'
75'
Youssef Chaib
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
75'
Andre Sodlund
Ra sân: Franklin Nyenetue
Ra sân: Franklin Nyenetue
Syver Aas
Ra sân: Milan Jevtovic
Ra sân: Milan Jevtovic
83'
88'
Lars Markmanrud
Ra sân: Philip Slordahl
Ra sân: Philip Slordahl
88'
Sivert Gussias
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
90'
Sivert Gussias
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Sandefjord
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
22
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
19
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
8
Sút Phạt
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
529
Số đường chuyền
373
3
Phạm lỗi
8
24
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
6
115
Pha tấn công
89
86
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-3-3
5-3-3
Sandefjord
12
Wahlsted...
3
Baccay
21
Hagen
4
Bjortuft
11
Sorensen
16
Kitolano
17
Owusu
14
Wallem
8
Jevtovic
22
Stensrud
15
Ingebrig...
1
Storevik
3
Jansen
15
Taaje
21
Slordahl
21
Slordahl
4
Smeulers
23
Ayer
24
Singh
5
Nilsson
7
Ofkir
14
Tveter
20
Nyenetue
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Syver Aas
18
Magnus Lekven
6
John Kitolano
25
Filip Ronningen Jorgensen
7
Ivan Mesik
5
Sondre Lovseth Rossbach
1
Flamur Kastrati
9
Espen Ruud
2
Tobias Lauritsen
20
Sandefjord
12
Hugo Keto
9
Sivert Gussias
11
Youssef Chaib
26
Filip Loftesnes-Bjune
16
Andre Sodlund
25
Vetle Walle Egeli
19
Amer Ordagic
41
Benjamin Andersen
13
Lars Markmanrud
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
52.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
6
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1.3
3.9
Sút trúng cầu môn
4.8
36%
Kiểm soát bóng
55.9%
7.1
Phạm lỗi
4.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (19trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
3
3
1
2