Odd Grenland
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Sandefjord
Địa điểm: Skagerak Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.86
0.86
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Sandefjord
25'
0 - 1 Fredrik Tobias Berglie
Kiến tạo: Filip Ottosson
Kiến tạo: Filip Ottosson
Bork Classonn Bang-Kittilsen 1 - 1
28'
Solomon Owusu
57'
58'
1 - 2 Stian Kristiansen
Kiến tạo: Filip Ottosson
Kiến tạo: Filip Ottosson
Bilal Njie
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
60'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Mihajlo Ivancevic
Ra sân: Mihajlo Ivancevic
67'
Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Mikael Ingebrigtsen
67'
82'
Sander Risan Mork
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
84'
Aleksander Nilsson
Syver Aas
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
86'
Jesper Svenungsen Skau
Ra sân: Solomon Owusu
Ra sân: Solomon Owusu
86'
90'
Vetle Walle Egeli
Ra sân: Beltran Mvuka
Ra sân: Beltran Mvuka
90'
Sebastian Holm Mathisen
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
Syver Aas 2 - 2
Kiến tạo: Bilal Njie
Kiến tạo: Bilal Njie
90'
90'
Fredrik Tobias Berglie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Sandefjord
2
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
3
6
Sút Phạt
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
420
Số đường chuyền
497
5
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
22
2
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
2
89
Pha tấn công
124
31
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-3-3
4-3-3
Sandefjord
1
Hansen
3
Baccay
5
Miettine...
14
Ivancevi...
2
Ruud
6
Svendsen
17
Owusu
7
Jorgense...
11
Tewelde
10
Ingebrig...
29
Bang-Kit...
1
Keto
4
Pedersen
2
Berglie
47
Kristian...
17
Cheng
8
Nilsson
18
Ottosson
21
Amin
7
Markovic
9
Tveter
45
Mvuka
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Syver Aas
18
Casper Glenna
16
Etzaz Muzafar Hussain
8
Peder Nygaard Klausen
30
Ole Erik Midtskogen
9
Bilal Njie
24
Thomas Grevsnes Rekdal
20
Jesper Svenungsen Skau
26
Samuel Skjeldal
13
Sandefjord
3
Vetle Walle Egeli
22
Martin Gjone
30
Alf Lukas Gronneberg
24
Sebastian Holm Mathisen
99
Maudo Jarjue
10
Loris Mettler
6
Sander Risan Mork
25
Storm Pettersen
35
Petter Wingsternaes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4
26.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
6.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
1.3
4
Sút trúng cầu môn
4.6
34.1%
Kiểm soát bóng
55.5%
6.3
Phạm lỗi
3.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (19trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
3
1
2