Odense BK
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Viborg
Địa điểm: Fionia Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
3
1.12
1.12
U
3
0.75
0.75
1
2.23
2.23
X
3.30
3.30
2
2.92
2.92
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Viborg
41'
0 - 1 Jay Roy Grot
Kiến tạo: Jan Zamburek
Kiến tạo: Jan Zamburek
Issam Jebali 1 - 1
43'
69'
Anton Gaaei
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
Max Fenger
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
69'
69'
Mads Sondergaard
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Justin Lonwijk
69'
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Jan Zamburek
Ra sân: Jan Zamburek
Troels Klove Hallstrom
Ra sân: Mads Frokjaer
Ra sân: Mads Frokjaer
81'
86'
Frans Dhia Putros
Ra sân: Daniel Anyembe
Ra sân: Daniel Anyembe
Kasper Larsen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Viborg
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
3
7
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
553
Số đường chuyền
537
14
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
21
13
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
8
113
Pha tấn công
100
49
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-5-1
4-3-3
Viborg
13
Bernat
16
Skjelvik
6
Tverskov
5
Larsen
2
Mickelso...
8
Martinse...
29
Frokjaer
11
Sabbi
14
Thomasen
20
Okosun
7
Jebali
1
Pedersen
24
Anyembe
26
Burgy
6
Kramer
7
Sorensen
17
Bonde
13
Gronning
19
Zamburek
8
Lonwijk
11
Grot
23
Bakiz
Đội hình dự bị
Odense BK
Tobias Augustinus-Jensen
40
Max Fenger
15
Bashkim Kadrii
9
Joel King
25
Troels Klove Hallstrom
23
Mande Sayouba
30
Robin Dahl Ostrom
24
Viborg
16
Mikkel Andersen
21
Sofus Berger Brix
36
Anton Gaaei
4
Gordinho Lorenzo
14
Clint Franciscus Henricus Leemans
5
Frans Dhia Putros
35
Mads Sondergaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
44.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
11.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.3
6.4
Phạt góc
4.4
2.4
Thẻ vàng
2.3
3.3
Sút trúng cầu môn
4.5
47.3%
Kiểm soát bóng
52%
9.9
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (29trận)
Chủ
Khách
Viborg (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
6
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
1
HT-B/FT-B
6
7
2
2