Vòng 13
21:00 ngày 02/02/2024
Odisha FC
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Kerala Blasters FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
2.25
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Odisha FC Odisha FC
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
11'
match goal 0 - 1 Dimitrios Diamantakos
Kiến tạo: Nihal Sudheesh
Roy Krishna 1 - 1
Kiến tạo: Ahmed Jahouh
match goal
53'
Roy Krishna 2 - 1
Kiến tạo: Amey Ranawade
match goal
57'
63'
match yellow.png Danish Farooq Bhat
Princeton Rebello match yellow.png
79'
83'
match yellow.png Marko Leskovic
Narender Gahlot match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odisha FC Odisha FC
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
534
 
Số đường chuyền
 
329
7
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Thử thách
 
7
118
 
Pha tấn công
 
106
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
51.33% Kiểm soát bóng 46.67%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 2
6.2 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 3
3.1 Sút trúng cầu môn 4.4
55.4% Kiểm soát bóng 48.2%
10.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odisha FC (33trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
2
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3