Vòng 21
21:00 ngày 04/02/2024
OFI Crete
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
AE Kifisias
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.68
X
3.49
2
4.18
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

OFI Crete OFI Crete
Phút
AE Kifisias AE Kifisias
Matheus Simonete Bressaneli match yellow.png
8'
10'
match pen 0 - 1 Ognjen Ozegovic
25'
match yellow.png Jonathan Diego Menendez
Miguel Alberto Mellado match yellow.png
31'
Adrian Riera Torrecillas No penalty (VAR xác nhận) match var
45'
58'
match yellow.png Nikolaos Vafeas
64'
match goal 0 - 2 Ognjen Ozegovic
Kiến tạo: Jonathan Diego Menendez
Giannis Apostolakis 1 - 2 match goal
71'
72'
match yellow.png Ognjen Ozegovic
Giannis Apostolakis match yellow.png
79'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
AE Kifisias AE Kifisias
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
22
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
466
 
Số đường chuyền
 
209
20
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
14
88
 
Pha tấn công
 
68
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 46.33%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.7
4.9 Sút trúng cầu môn 5.7
52.2% Kiểm soát bóng 47%
12.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFI Crete (38trận)
Chủ Khách
AE Kifisias (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
2
10
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
3
HT-H/FT-H
3
5
7
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
5
1
4
2