Vòng 23
22:30 ngày 19/02/2024
OFI Crete
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Panserraikos
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
1.95
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

OFI Crete OFI Crete
Phút
Panserraikos Panserraikos
Aaron Leya Iseka 1 - 0
Kiến tạo: Makana Baku
match goal
23'
24'
match yellow.png Ismahila Ouedraogo
26'
match yellow.png Mathias Tomas
Vasilios Lambropoulos 2 - 0 match goal
29'
Aaron Leya Iseka 3 - 0
Kiến tạo: Makana Baku
match goal
33'
Luis Felipe Gallegos match yellow.png
43'
Noam Baumann match yellow.png
68'
Juan Angel Neira match yellow.png
75'
Nikolaos Marinakis match yellow.png
78'
Makana Baku 4 - 0
Kiến tạo: Luis Felipe Gallegos
match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
Panserraikos Panserraikos
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
414
 
Số đường chuyền
 
481
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
13
95
 
Pha tấn công
 
110
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 3.4
2.6 Thẻ vàng 2.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.2
52.2% Kiểm soát bóng 45.8%
12.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFI Crete (38trận)
Chủ Khách
Panserraikos (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
2
5
HT-H/FT-T
1
2
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
3
5
2
0
HT-B/FT-H
1
1
4
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
5
1
3
4