Oita Trinita
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.62
0.62
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Cerezo Osaka
4'
0 - 1 Mutsuki Kato
Samuel Vanderlei da Silva 1 - 1
22'
Arata Watanabe 2 - 1
45'
46'
Kosei Okazawa
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
47'
2 - 2 Hirotaka Tameda
54'
Kosei Okazawa
60'
2 - 3 Sota Kitano
Misao Yuto
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
71'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Yusei Yashiki
Ra sân: Yusei Yashiki
71'
74'
Haruki Arai
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Arata Watanabe 3 - 3
77'
80'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
Sato J.
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
81'
Yukitoshi Ito
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Cerezo Osaka
11
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
6
61%
Kiểm soát bóng
39%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
1
Cứu thua
0
82
Pha tấn công
73
50
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
4-4-2
4-4-2
Cerezo Osaka
24
Nishikaw...
7
Matsumot...
19
Ueebisu
4
Saka
15
Koide
50
Yashiki
26
Yasuda
43
Yumiba
17
Inoue
22
Silva
16
2
Watanabe
31
Shimizu
29
Funaki
23
Yamashit...
24
Toriumi
14
Maruhash...
41
Nakahara
5
Kida
17
Suzuki
19
Tameda
38
Kitano
20
Kato
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Hiroto Nakagawa
23
Yukitoshi Ito
14
Misao Yuto
3
Kazuki Fujimoto
18
Shinya Utsumoto
29
Shun Yoshida
44
Sato J.
35
Cerezo Osaka
3
Ryosuke Shindo
28
Kosei Okazawa
1
Dang Van Lam
27
Haruki Arai
34
Hiroto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
55%
Kiểm soát bóng
59%
10.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
0.7
5.4
Phạt góc
5.1
1.3
Thẻ vàng
1
3.3
Sút trúng cầu môn
3.6
53.5%
Kiểm soát bóng
53.7%
11.1
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0