Oita Trinita
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.25
3.25
X
3.35
3.35
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.60
0.60
-0.25
1.38
1.38
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Cerezo Osaka
10'
0 - 1 Hiroshi Kiyotake
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Ryosuke Tone
Ra sân: Ryosuke Tone
46'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Toshio Shimakawa
Ra sân: Toshio Shimakawa
64'
Yuya Takazawa
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
64'
73'
Ayumu Seko
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Keita Takahata
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
78'
Kohei Isa
Ra sân: Kei Chinen
Ra sân: Kei Chinen
78'
82'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
87'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
7
4
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
6
100
Pha tấn công
75
74
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Takagi
41
Tone
5
Suzuki
29
Iwata
3
Yuto
4
Shimakaw...
40
Yushi
7
Matsumot...
10
Nomura
8
Machida
9
Chinen
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
3
Kimoto
14
Maruhash...
16
Katayama
25
Okuno
5
Fujita
10
Kiyotake
17
Sakamoto
20
Mendes
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Yuki Kobayashi
6
Kyeong-geon Mun
22
Keita Takahata
38
Yuya Takazawa
31
Tatsuya Tanaka
11
Kaoru Takayama
23
Kohei Isa
18
Cerezo Osaka
49
Jun Nishikawa
13
Toshiyuki Takagi
32
Yuta Toyokawa
4
Yuta Koike
15
Ayumu Seko
1
Takumi Nagaishi
8
Yoichiro Kakitani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
52.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
0.7
5.1
Phạt góc
5.2
1.1
Thẻ vàng
0.8
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
53.9%
Kiểm soát bóng
52%
11.2
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (15trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0