Oita Trinita
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
3.40
3.40
X
3.25
3.25
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Kashiwa Reysol
45'
Kengo Kitazume
Yuki Kagawa
Ra sân: Keita Takahata
Ra sân: Keita Takahata
46'
Kohei Isa
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
46'
Yuki Kagawa
53'
53'
0 - 1 Ataru Esaka
Ryosuke Tone
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
69'
Kenta Inoue
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
69'
89'
Mao Hosoya
Ra sân: Hiroto Goya
Ra sân: Hiroto Goya
89'
Masatoshi MIHARA
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
89'
Ippei Shinozuka
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
89'
Shunki TAKAHASHI
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Ra sân: Naoki Kawaguchi
90'
Kim Seoung-Gyu
Yuki Kobayashi
Ra sân: Yushi Hasegawa
Ra sân: Yushi Hasegawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Kashiwa Reysol
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
6
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
10
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
75
51
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
3-4-2-1
Kashiwa Reysol
1
Takagi
3
Yuto
4
Saka
15
Koide
38
Takahata
11
Shimoda
40
Hasegawa
7
Matsumot...
25
Kobayash...
8
Machida
9
Takazawa
17
Seoung-G...
24
Kawaguch...
44
Kamijima
4
Koga
13
Kitazume
33
Nakama
26
Shiihash...
20
Mitsumar...
10
Esaka
39
Kamiya
19
Goya
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Yuki Kagawa
2
Yuki Kobayashi
6
Kenta Inoue
17
Ryosuke Tone
41
William Popp
22
Kohei Isa
13
Kenta Fukumori
5
Kashiwa Reysol
35
Mao Hosoya
6
Shunki TAKAHASHI
21
Masato Sasaki
37
Fumiya Unoki
27
Masatoshi MIHARA
31
Ippei Shinozuka
36
Yuto Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
5
55%
Kiểm soát bóng
45.33%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
6.1
1.3
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
4.3
53.5%
Kiểm soát bóng
47%
11.1
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
2