Oita Trinita
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Oita Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.21
2.21
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Shimizu S-Pulse
Yamato Machida 1 - 0
38'
62'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
62'
Yusuke Goto
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Arata Watanabe
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
68'
71'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Kenta Fukumori
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
74'
87'
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
87'
Naoya Fukumori
Ra sân: Ryo Okui
Ra sân: Ryo Okui
Henrique Trevisan
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Shimizu S-Pulse
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
88
Pha tấn công
94
52
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
22
Popp
3
Yuto
4
Saka
15
Koide
2
Kagawa
11
Shimoda
6
Kobayash...
7
Matsumot...
25
Kobayash...
8
Machida
20
Nagasawa
37
Gonda
18
Souza
50
Suzuki
2
Tatsuta
21
Okui
11
Nakayama
17
Kawai
13
Miyamoto
20
Nakamura
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Kenta Inoue
17
Shun Takagi
1
Kazuki Fujimoto
18
Kenta Fukumori
5
Kento Haneda
49
Henrique Trevisan
14
Arata Watanabe
16
Shimizu S-Pulse
6
Ryo Takeuchi
29
Naoya Fukumori
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
16
Kenta Nishizawa
27
Ibusuki Hiroshi
14
Yusuke Goto
25
Kengo Nagai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
55%
Kiểm soát bóng
52%
10.33
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
5.3
1.3
Thẻ vàng
1.2
3.3
Sút trúng cầu môn
4.5
53.5%
Kiểm soát bóng
52.7%
11.1
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1