Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 08/03/2024
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.87
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
1.83
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
4'
match goal 0 - 1 Eran Zahavi
Kiến tạo: Felicio Mendes Joao Milson
9'
match goal 0 - 2 Ido Shahar
Kiến tạo: Dor Peretz
Ayoub El Kaabi 1 - 2
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
match goal
13'
20'
match yellow.png Gavriel Kanichowsky
30'
match goal 1 - 3 Eran Zahavi
Kiến tạo: Felicio Mendes Joao Milson
38'
match yellow.png Ido Shahar
57'
match yellow.png Roi Mishpati
Georgios Masouras
Ra sân: Chiquinho
match change
67'
68'
match change Dan Biton
Ra sân: Osher Davida
74'
match goal 1 - 4 Dor Peretz
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
Stevan Jovetic
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
match change
77'
77'
match change Eden Karzev
Ra sân: Joris van Overeem
77'
match change Dor Turgeman
Ra sân: Eran Zahavi
Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
77'
82'
match change Ofir Davidadze
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
82'
match change Eyal Golasa
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Youssef El Arabi
Ra sân: Ayoub El Kaabi
match change
83'
Vicente Iborra
Ra sân: André Filipe Horta
match change
83'
84'
match yellow.png Roy Revivo
Vicente Iborra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
550
 
Số đường chuyền
 
324
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
15
170
 
Pha tấn công
 
69
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Joao Antonio Antunes Carvalho
11
Youssef El Arabi
8
Vicente Iborra
22
Stevan Jovetic
19
Georgios Masouras
74
Andreas Ntoi
99
Athanasios Papadoudis
18
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
27
Omar Richards
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
4-3-3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1
Paschala...
3
Ortega
16
Carmo
45
Retsos
23
Almeida
6
Chiquinh...
32
Hezze
7
Kostas
5
Horta
56
Podence
9
Kaabi
90
Mishpati
36
Shahar
5
Nachmias
4
Saborit
3
Revivo
16
Kanichow...
14
Overeem
42
Peretz
77
Davida
7
2
Zahavi
17
Milson

Substitutes

30
Matan Baltaxa
10
Dan Biton
2
Avishai Cohen
11
Yonatan Cohen
27
Ofir Davidadze
23
Eyal Golasa
72
Eden Karzev
70
Kiko Bondoso
31
Adir Kordova
22
Orlando Mosquera
19
Daniel Tenenbaum
9
Dor Turgeman
Đội hình dự bị
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Joao Antonio Antunes Carvalho 20
Youssef El Arabi 11
Vicente Iborra 8
Stevan Jovetic 22
Georgios Masouras 19
Andreas Ntoi 74
Athanasios Papadoudis 99
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini 18
Omar Richards 27
Konstantinos Tzolakis 88
Olympiakos Piraeus Maccabi Tel Aviv
30 Matan Baltaxa
10 Dan Biton
2 Avishai Cohen
11 Yonatan Cohen
27 Ofir Davidadze
23 Eyal Golasa
72 Eden Karzev
70 Kiko Bondoso
31 Adir Kordova
22 Orlando Mosquera
19 Daniel Tenenbaum
9 Dor Turgeman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 52.67%
16 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.6
2.7 Thẻ vàng 2.4
6.8 Sút trúng cầu môn 5.1
50.6% Kiểm soát bóng 51.5%
15.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (51trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
9
2
HT-H/FT-T
3
2
9
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
4
0
5
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
5
8
2
14