Vòng 8
01:00 ngày 12/05/2022
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Panathinaikos
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
1.96
X
3.05
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
10'
match goal 0 - 1 Sebastian Alberto Palacios
Kiến tạo: Dimitris Kourmpelis
22'
match yellow.png Fotis Ioannidis
Avraam Papadopoulos match yellow.png
26'
29'
match yellow.png Sotiris Alexandropoulos
Sokratis Papastathopoulos match yellow.png
30'
54'
match goal 0 - 2 Bart Schenkeveld
Kiến tạo: Aitor Cantalapiedra
Francisco das Chagas Soares dos Santos 1 - 2
Kiến tạo: Youssef El Arabi
match goal
71'
Youssef El Arabi match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Ruben Perez Marmol
89'
match yellow.png Zvonimir Sarlija
90'
match yellow.png Alberto Brignoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Panathinaikos Panathinaikos
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
16
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
8
134
 
Pha tấn công
 
60
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50.33% Kiểm soát bóng 53.33%
13 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2.5
7 Sút trúng cầu môn 5.3
48.6% Kiểm soát bóng 53.6%
15 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (52trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
9
5
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
6
HT-B/FT-B
5
9
5
8