Omiya Ardija
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Ehime FC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.84
1.84
X
3.30
3.30
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Ehime FC
15'
0 - 1 Makito Yoshida
Eitaro Matsuda
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
60'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Yuta Mikado
Ra sân: Yuta Mikado
60'
65'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Shuya Iwai
Ra sân: Shuya Iwai
65'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Shigeru Yokotani
Ra sân: Shigeru Yokotani
Masaya Shibayama
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
73'
Nermin Haskic
Ra sân: Kiichi Yajima
Ra sân: Kiichi Yajima
73'
79'
Takanori Maeno
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
79'
Koji Yamase
Ra sân: Makito Yoshida
Ra sân: Makito Yoshida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Ehime FC
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
66%
Kiểm soát bóng
34%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
110
Pha tấn công
74
57
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Ehime FC
40
Kljajic
27
Nakano
26
Masato
23
Yajima
22
Onaga
10
Kurokawa
24
Nishimur...
8
Mawatari
20
Kushibik...
41
Ono
7
Mikado
14
Yoshida
16
Takana
6
Kogure
39
Uchida
20
Motegi
37
Akimoto
3
Nishioka
13
Iwai
8
Kawamura
7
Yokotani
4
Ikeda
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Daisuke Watabe
13
Kohei Yamakoshi
42
Eitaro Matsuda
37
Masaya Shibayama
48
Nermin Haskic
17
Hiroya Matsumoto
4
Takashi Kasahara
1
Ehime FC
1
Masahiro Okamoto
17
Daiki Enomoto
33
Koji Yamase
41
Kentaro Moriya
5
Takanori Maeno
19
Kyoji Kutsuna
10
Yoshiki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
43.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.1
3.7
Phạt góc
4
1.5
Thẻ vàng
1.1
3.9
Sút trúng cầu môn
3.4
44.3%
Kiểm soát bóng
44.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (14trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1