Vòng 8
12:00 ngày 17/04/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Ehime FC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
1.84
X
3.30
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Ehime FC Ehime FC
15'
match goal 0 - 1 Makito Yoshida
Eitaro Matsuda
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
60'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Yuta Mikado
match change
60'
65'
match change Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Shuya Iwai
65'
match change Kyoji Kutsuna
Ra sân: Shigeru Yokotani
Masaya Shibayama
Ra sân: Masahito Ono
match change
73'
Nermin Haskic
Ra sân: Kiichi Yajima
match change
73'
79'
match change Takanori Maeno
Ra sân: Kenta Uchida
79'
match change Koji Yamase
Ra sân: Makito Yoshida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Ehime FC Ehime FC
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
110
 
Pha tấn công
 
74
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Daisuke Watabe
42
Kohei Yamakoshi
37
Eitaro Matsuda
48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
4
Hiroya Matsumoto
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija Omiya Ardija
Ehime FC Ehime FC
40
Kljajic
27
Nakano
26
Masato
23
Yajima
22
Onaga
10
Kurokawa
24
Nishimur...
8
Mawatari
20
Kushibik...
41
Ono
7
Mikado
14
Yoshida
16
Takana
6
Kogure
39
Uchida
20
Motegi
37
Akimoto
3
Nishioka
13
Iwai
8
Kawamura
7
Yokotani
4
Ikeda

Substitutes

1
Masahiro Okamoto
17
Daiki Enomoto
33
Koji Yamase
41
Kentaro Moriya
5
Takanori Maeno
19
Kyoji Kutsuna
10
Yoshiki Fujimoto
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Daisuke Watabe 13
Kohei Yamakoshi 42
Eitaro Matsuda 37
Masaya Shibayama 48
Nermin Haskic 17
Hiroya Matsumoto 4
Takashi Kasahara 1
Omiya Ardija Ehime FC
1 Masahiro Okamoto
17 Daiki Enomoto
33 Koji Yamase
41 Kentaro Moriya
5 Takanori Maeno
19 Kyoji Kutsuna
10 Yoshiki Fujimoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
46% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3.4
44.3% Kiểm soát bóng 44.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (14trận)
Chủ Khách
Ehime FC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
1