Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
3.45
3.45
X
3.40
3.40
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.61
0.61
-0.25
1.40
1.40
O
1
0.77
0.77
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Jubilo Iwata
Kohei Yamakoshi 1 - 0
9'
53'
1 - 1 Kosuke Yamamoto
59'
Shota Kaneko
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
62'
62'
Makito Ito
66'
Yuki Otsu
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kazuaki Mawatari
67'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
73'
Soya Takada
Ra sân: Yuta Mikado
Ra sân: Yuta Mikado
84'
Hiroyuki Komoto
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
84'
86'
Ryo Takano
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
86'
Daiki Ogawa
Ra sân: Yuto Suzuki
Ra sân: Yuto Suzuki
90'
1 - 2 Yamada Hiroki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Jubilo Iwata
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
11
15
Sút Phạt
11
33%
Kiểm soát bóng
67%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
83
Pha tấn công
106
33
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Jubilo Iwata
27
Nakano
41
Ono
7
Mikado
8
Mawatari
6
Kawazura
42
Yamakosh...
35
Minami
10
Kurokawa
33
Kawata
24
Nishimur...
26
Masato
29
Lasso
50
Endo
3
Oi
38
Yamamoto
6
Ito
8
Omori
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Kanji Okunuki
11
Kazuki Kushibiki
20
Hijiri Onaga
22
Takashi Kasahara
1
Abdurahim Laajaab
19
Soya Takada
18
Hiroyuki Komoto
3
Jubilo Iwata
40
Shota Kaneko
4
Yuki Otsu
5
Daiki Ogawa
39
Ryo Takano
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
46.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.2
3.6
Phạt góc
5.6
1.6
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.5
44.9%
Kiểm soát bóng
46.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (13trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2