Vòng 36
12:00 ngày 30/10/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
3.45
X
3.40
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.61
-0.25
1.40
O 1
0.77
U 1
1.14

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Kohei Yamakoshi 1 - 0 match goal
9'
53'
match goal 1 - 1 Kosuke Yamamoto
59'
match change Shota Kaneko
Ra sân: Kotaro Omori
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
match change
62'
62'
match yellow.png Makito Ito
66'
match change Yuki Otsu
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Kazuaki Mawatari match yellow.png
67'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
73'
Soya Takada
Ra sân: Yuta Mikado
match change
84'
Hiroyuki Komoto
Ra sân: Kazuaki Mawatari
match change
84'
86'
match change Ryo Takano
Ra sân: Matsumoto Masaya
86'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Yuto Suzuki
90'
match goal 1 - 2 Yamada Hiroki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
0
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
83
 
Pha tấn công
 
106
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Kanji Okunuki
20
Kazuki Kushibiki
22
Hijiri Onaga
1
Takashi Kasahara
19
Abdurahim Laajaab
18
Soya Takada
3
Hiroyuki Komoto
Omiya Ardija Omiya Ardija
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
27
Nakano
41
Ono
7
Mikado
8
Mawatari
6
Kawazura
42
Yamakosh...
35
Minami
10
Kurokawa
33
Kawata
24
Nishimur...
26
Masato
29
Lasso
50
Endo
3
Oi
38
Yamamoto
6
Ito
8
Omori
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki

Substitutes

40
Shota Kaneko
4
Yuki Otsu
5
Daiki Ogawa
39
Ryo Takano
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Kanji Okunuki 11
Kazuki Kushibiki 20
Hijiri Onaga 22
Takashi Kasahara 1
Abdurahim Laajaab 19
Soya Takada 18
Hiroyuki Komoto 3
Omiya Ardija Jubilo Iwata
40 Shota Kaneko
4 Yuki Otsu
5 Daiki Ogawa
39 Ryo Takano
2 Yasuyuki Konno
1 Naoki Hatta
25 Riku Morioka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
44.9% Kiểm soát bóng 46.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (13trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2