Vòng 27
17:00 ngày 29/08/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2
0.98
U 2
0.90
1
2.02
X
3.00
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.75
0.94
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Atsushi Kawata 1 - 0 match goal
33'
46'
match change Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
Ra sân: Koki Kotegawa
Atsushi Kurokawa 2 - 0 match goal
46'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kanji Okunuki
match change
56'
61'
match change Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Toyofumi Sakano
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
match change
69'
Kazuki Kushibiki
Ra sân: Hiroyuki Komoto
match change
69'
Seiya Nakano
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
match change
69'
73'
match change Genta Omotehara
Ra sân: Yota Shimokawa
73'
match change Sho Ito
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Atsushi Kurokawa 3 - 0 match goal
75'
Seiya Nakano 4 - 0 match goal
80'
81'
match change Manato Yamada
Ra sân: Rei Hirakawa
Masayuki Yamada
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
83'
Masaya Shibayama match yellow.png
90'
Yuta Minami match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
3
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
103
 
Pha tấn công
 
109
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Keisuke Oyama
19
Abdurahim Laajaab
1
Takashi Kasahara
27
Seiya Nakano
20
Kazuki Kushibiki
43
Masayuki Yamada
48
Masaya Shibayama
Omiya Ardija Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
35
Minami
10
2
Kurokawa
24
Nishimur...
26
Masato
33
Kawata
3
Komoto
9
Kikuchi
6
Kawazura
7
Mikado
8
Mawatari
11
Okunuki
23
Toyama
11
Sakano
28
Kotegawa
38
Sato
27
Shimokaw...
37
Miyabe
2
Hoshi
43
Tokida
14
Suzuki
1
Kakoi
24
Hirakawa

Substitutes

10
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
30
Manato Yamada
17
Genta Omotehara
13
Yuya Hashiuchi
15
Sho Ito
16
Tomohiko Murayama
45
Kazuma Yamaguchi
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Keisuke Oyama 15
Abdurahim Laajaab 19
Takashi Kasahara 1
Seiya Nakano 27
Kazuki Kushibiki 20
Masayuki Yamada 43
Masaya Shibayama 48
Omiya Ardija Matsumoto Yamaga FC
10 Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
30 Manato Yamada
17 Genta Omotehara
13 Yuya Hashiuchi
15 Sho Ito
16 Tomohiko Murayama
45 Kazuma Yamaguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
44.1% Kiểm soát bóng 43.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (15trận)
Chủ Khách
Matsumoto Yamaga FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1