Omiya Ardija
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2
0.98
0.98
U
2
0.90
0.90
1
2.02
2.02
X
3.00
3.00
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Atsushi Kawata 1 - 0
33'
46'
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
Ra sân: Koki Kotegawa
Ra sân: Koki Kotegawa
Atsushi Kurokawa 2 - 0
46'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
56'
61'
Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
69'
Kazuki Kushibiki
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Ra sân: Hiroyuki Komoto
69'
Seiya Nakano
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
69'
73'
Genta Omotehara
Ra sân: Yota Shimokawa
Ra sân: Yota Shimokawa
73'
Sho Ito
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Atsushi Kurokawa 3 - 0
75'
Seiya Nakano 4 - 0
80'
81'
Manato Yamada
Ra sân: Rei Hirakawa
Ra sân: Rei Hirakawa
Masayuki Yamada
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
83'
Masaya Shibayama
90'
Yuta Minami
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
3
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
103
Pha tấn công
109
78
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
35
Minami
10
2
Kurokawa
24
Nishimur...
26
Masato
33
Kawata
3
Komoto
9
Kikuchi
6
Kawazura
7
Mikado
8
Mawatari
11
Okunuki
23
Toyama
11
Sakano
28
Kotegawa
38
Sato
27
Shimokaw...
37
Miyabe
2
Hoshi
43
Tokida
14
Suzuki
1
Kakoi
24
Hirakawa
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Keisuke Oyama
15
Abdurahim Laajaab
19
Takashi Kasahara
1
Seiya Nakano
27
Kazuki Kushibiki
20
Masayuki Yamada
43
Masaya Shibayama
48
Matsumoto Yamaga FC
10
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
30
Manato Yamada
17
Genta Omotehara
13
Yuya Hashiuchi
15
Sho Ito
16
Tomohiko Murayama
45
Kazuma Yamaguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4
44%
Kiểm soát bóng
50.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
1.5
3.5
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
1.4
4.4
Sút trúng cầu môn
4.1
44.1%
Kiểm soát bóng
43.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
0
1