Vòng 40
12:00 ngày 21/11/2021
Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.07
X
3.30
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 1
1.06
U 1
0.84

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yuta Mikado 1 - 0 match goal
10'
23'
match goal 1 - 1 Kai Matsuzaki
45'
match goal 1 - 2 Shota Fujio
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
match change
52'
64'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
64'
match goal 1 - 3 Shota Fujio
Kazuki Kushibiki
Ra sân: Hiroyuki Komoto
match change
68'
Kazuaki Saso
Ra sân: Kojima Masato
match change
68'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
68'
Keisuke Nishimura
Ra sân: Kazuaki Mawatari
match change
68'
74'
match change Shosei Okamoto
Ra sân: Kai Matsuzaki
83'
match change Towa Yamane
Ra sân: Koya Okuda
83'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
83'
match change Yuto Hiratsuka
Ra sân: Takahiro Nakazato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
78
 
Pha tấn công
 
67
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Keisuke Nishimura
34
Kazuaki Saso
19
Abdurahim Laajaab
11
Kanji Okunuki
5
Toshiki Ishikawa
44
Daiki Goto
20
Kazuki Kushibiki
Omiya Ardija Omiya Ardija
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
26
Masato
3
Komoto
33
Kawata
35
Minami
22
Onaga
10
Kurokawa
6
Kawazura
7
Mikado
8
Mawatari
41
Ono
27
Nakano
3
Osaki
31
2
Fujio
33
Mikuni
50
Nakazato
16
Niekawa
40
Kuroishi
9
Nakayama
43
Suzuki
17
Niizato
14
Matsuzak...
15
Okuda

Substitutes

46
Ryotaro Ito
25
Yuto Hiratsuka
35
Shosei Okamoto
7
Towa Yamane
11
Mizuki Ando
41
Kaiho Nakayama
8
Yuto Mori
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Keisuke Nishimura 24
Kazuaki Saso 34
Abdurahim Laajaab 19
Kanji Okunuki 11
Toshiki Ishikawa 5
Daiki Goto 44
Kazuki Kushibiki 20
Omiya Ardija Mito Hollyhock
46 Ryotaro Ito
25 Yuto Hiratsuka
35 Shosei Okamoto
7 Towa Yamane
11 Mizuki Ando
41 Kaiho Nakayama
8 Yuto Mori

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 3.9
1.6 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
44.9% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (13trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1