Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.07
2.07
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Mito Hollyhock
Yuta Mikado 1 - 0
10'
23'
1 - 1 Kai Matsuzaki
45'
1 - 2 Shota Fujio
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
52'
64'
Ryotaro Ito
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
64'
1 - 3 Shota Fujio
Kazuki Kushibiki
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Ra sân: Hiroyuki Komoto
68'
Kazuaki Saso
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
68'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
68'
Keisuke Nishimura
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
68'
74'
Shosei Okamoto
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
83'
Towa Yamane
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
83'
Mizuki Ando
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
83'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Takahiro Nakazato
Ra sân: Takahiro Nakazato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
12
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
13
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
13
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
67
65
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
26
Masato
3
Komoto
33
Kawata
35
Minami
22
Onaga
10
Kurokawa
6
Kawazura
7
Mikado
8
Mawatari
41
Ono
27
Nakano
3
Osaki
31
2
Fujio
33
Mikuni
50
Nakazato
16
Niekawa
40
Kuroishi
9
Nakayama
43
Suzuki
17
Niizato
14
Matsuzak...
15
Okuda
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Keisuke Nishimura
24
Kazuaki Saso
34
Abdurahim Laajaab
19
Kanji Okunuki
11
Toshiki Ishikawa
5
Daiki Goto
44
Kazuki Kushibiki
20
Mito Hollyhock
46
Ryotaro Ito
25
Yuto Hiratsuka
35
Shosei Okamoto
7
Towa Yamane
11
Mizuki Ando
41
Kaiho Nakayama
8
Yuto Mori
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
47.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
1.1
3.6
Phạt góc
3.9
1.6
Thẻ vàng
1.3
3.9
Sút trúng cầu môn
3.5
44.9%
Kiểm soát bóng
48.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (13trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1