Vòng 40
12:00 ngày 13/12/2020
Omiya Ardija
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.72
X
3.35
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kanji Okunuki 1 - 0 match goal
32'
Atsushi Kurokawa 2 - 0 match goal
34'
Akira Toshima
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
match change
46'
Keisuke Nishimura
Ra sân: Hiroyuki Komoto
match change
46'
Kanji Okunuki 3 - 0 match goal
51'
56'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Riku Tanaka
56'
match change Ren Komatsu
Ra sân: Kentaro Sato
56'
match change Kosuke Kikuchi
Ra sân: Kazuki Anzai
Shintaro Shimada
Ra sân: Kanji Okunuki
match change
72'
80'
match change Yuto Takeoka
Ra sân: Joji Ikegami
Akira Toshima match yellow.png
81'
Kazuma Takayama
Ra sân: Masayuki Yamada
match change
81'
Ryota Aoki
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
87'
90'
match goal 3 - 1 Kazuma Takai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
87
 
Pha tấn công
 
102
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Keisuke Nishimura
27
Akira Toshima
28
Takamitsu Tomiyama
25
Kazuma Takayama
39
Shintaro Shimada
45
Ryota Aoki
40
Filip Kljajic
Omiya Ardija Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
3
Komoto
26
Masato
22
Onaga
42
Yamakosh...
50
Hatao
1
Kasahara
10
Kurokawa
11
2
Okunuki
43
Yamada
41
Ono
9
Kikuchi
1
Hayashi
10
Ikegami
7
Tanaka
11
Takai
24
Anzai
3
Paixao
5
Sato
29
Tanaka
28
Manabe
26
Kawai
6
Kou

Substitutes

2
Kosuke Kikuchi
33
Genki Yamada
43
Tsubasa Umeki
38
Kota Kawano
18
Ren Komatsu
41
Yuto Takeoka
20
Takeru Kiyonaga
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Keisuke Nishimura 24
Akira Toshima 27
Takamitsu Tomiyama 28
Kazuma Takayama 25
Shintaro Shimada 39
Ryota Aoki 45
Filip Kljajic 40
Omiya Ardija Renofa Yamaguchi
2 Kosuke Kikuchi
33 Genki Yamada
43 Tsubasa Umeki
38 Kota Kawano
18 Ren Komatsu
41 Yuto Takeoka
20 Takeru Kiyonaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
35.67% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
45.2% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0