Omiya Ardija
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.72
1.72
X
3.35
3.35
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Renofa Yamaguchi
Kanji Okunuki 1 - 0
32'
Atsushi Kurokawa 2 - 0
34'
Akira Toshima
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
46'
Keisuke Nishimura
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Ra sân: Hiroyuki Komoto
46'
Kanji Okunuki 3 - 0
51'
56'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
56'
Ren Komatsu
Ra sân: Kentaro Sato
Ra sân: Kentaro Sato
56'
Kosuke Kikuchi
Ra sân: Kazuki Anzai
Ra sân: Kazuki Anzai
Shintaro Shimada
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
72'
80'
Yuto Takeoka
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Akira Toshima
81'
Kazuma Takayama
Ra sân: Masayuki Yamada
Ra sân: Masayuki Yamada
81'
Ryota Aoki
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
87'
90'
3 - 1 Kazuma Takai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
14
10
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
87
Pha tấn công
102
45
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi
3
Komoto
26
Masato
22
Onaga
42
Yamakosh...
50
Hatao
1
Kasahara
10
Kurokawa
11
2
Okunuki
43
Yamada
41
Ono
9
Kikuchi
1
Hayashi
10
Ikegami
7
Tanaka
11
Takai
24
Anzai
3
Paixao
5
Sato
29
Tanaka
28
Manabe
26
Kawai
6
Kou
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Keisuke Nishimura
24
Akira Toshima
27
Takamitsu Tomiyama
28
Kazuma Takayama
25
Shintaro Shimada
39
Ryota Aoki
45
Filip Kljajic
40
Renofa Yamaguchi
2
Kosuke Kikuchi
33
Genki Yamada
43
Tsubasa Umeki
38
Kota Kawano
18
Ren Komatsu
41
Yuto Takeoka
20
Takeru Kiyonaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
8
2.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
35.67%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
0.9
3.7
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.3
45.2%
Kiểm soát bóng
51.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0