Omiya Ardija
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.79
2.79
X
3.05
3.05
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.92
0.92
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.31
1.31
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Tokushima Vortis
15'
0 - 1 Kazuki Nishiya
28'
0 - 2 Mushaga Bakenga
39'
Eiji Shirai
Hidetoshi Takeda
41'
Keisuke Nishimura
43'
Kojima Masato
Ra sân: Hisashi Ohashi
Ra sân: Hisashi Ohashi
46'
Kanji Okunuki
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
46'
63'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
63'
Shota Fujio
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
Kojima Masato
64'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
69'
75'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Eiji Shirai
75'
Oriola Sunday
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
Yuta Mikado
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
78'
87'
Chie Kawakami
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
Masakazu Tashiro
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Tokushima Vortis
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
12
15
Sút Phạt
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
8
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
58
Pha tấn công
82
37
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Tokushima Vortis
19
Yajima
41
Ono
4
Yamada
17
Shinzato
48
Shibayam...
14
Takeda
29
Miyukim
24
Nishimur...
10
Kawata
6
Ohashi
35
Minami
37
Hamashit...
20
Kodama
9
Bakenga
25
Abe
7
Shirai
14
Júnior
24
Nishiya
3
Ishio
10
Watai
13
Arai
31
Hasegawa
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Yuta Mikado
7
Masakazu Tashiro
8
Shunsuke Kikuchi
9
Rikiya Motegi
22
Kanji Okunuki
11
Kojima Masato
26
Tomoki Ueda
31
Tokushima Vortis
15
Shota Fujio
32
Hiroshi Omori
16
Chie Kawakami
19
Yushi Hasegawa
34
Oriola Sunday
30
Kiyoshiro Tsuboi
29
Koki Mitsuzawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
2.67
53.33%
Kiểm soát bóng
52%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1.3
3.7
Phạt góc
6.2
1.5
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
3.5
45.2%
Kiểm soát bóng
50.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (18trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
5
3
3