Omiya Ardija
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.28
2.28
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Tokyo Verdy
Atsushi Kawata 1 - 0
11'
18'
Rihito Yamamoto
32'
Taiga Ishiura
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
Kanji Okunuki 2 - 0
38'
48'
2 - 1 Ryuji Sugimoto
Masayuki Yamada
Ra sân: Akinari Kawazura
Ra sân: Akinari Kawazura
52'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
62'
Masaya Shibayama
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
62'
65'
Junki Koike
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
65'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
77'
Mahiro Ano
Ra sân: Hamasaki Takuma
Ra sân: Hamasaki Takuma
77'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
77'
Hiroyuki Komoto
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
77'
82'
Boniface Uduka
Masaya Shibayama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Tokyo Verdy
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
5
36%
Kiểm soát bóng
64%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
5
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
64
Pha tấn công
129
43
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Tokyo Verdy
33
Kawata
24
Nishimur...
26
Masato
10
Kurokawa
35
Minami
11
Okunuki
6
Kawazura
7
Mikado
8
Mawatari
20
Kushibik...
9
Kikuchi
30
Sugimoto
4
Kajikawa
28
Yamaguch...
25
Hanato
9
Sato
11
Yamashit...
15
Uduka
44
Takuma
6
Yamamoto
2
Wakasa
31
Oliveria
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Hiroyuki Komoto
3
Keisuke Oyama
15
Takashi Kasahara
1
Abdurahim Laajaab
19
Masaya Shibayama
48
Masayuki Yamada
43
Seiya Nakano
27
Tokyo Verdy
19
Junki Koike
17
Koken Kato
20
Mahiro Ano
27
Ryoga Sato
14
Taiga Ishiura
1
Takahiro Shibasaki
13
Mizuki Arai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
6.67
51.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
5.2
1.6
Thẻ vàng
1.5
3.9
Sút trúng cầu môn
5
44.8%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (16trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
4
0
2