Vòng 17
12:00 ngày 21/05/2022
Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 2)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
3.10
X
3.30
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
30'
match goal 0 - 1 Takumi NAGURA
Kiến tạo: Yuto Uchida
Masahito Ono match yellow.png
33'
39'
match goal 0 - 2 Cayman Togashi
Kiến tạo: Yasushi Endo
Takamitsu Tomiyama 1 - 2 match goal
55'
60'
match goal 1 - 3 Guilherme Seefeldt Krolow
Kiến tạo: Ryoma Kida
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Hisashi Ohashi
match change
61'
62'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Yasushi Endo
Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
62'
Jin Izumisawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
match change
69'
73'
match change Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
73'
match change Yusuke Minagawa
Ra sân: Cayman Togashi
82'
match goal 1 - 4 Felippe Cardoso
83'
match change Takumi Mase
Ra sân: Yuto Uchida
83'
match change Kyohei Yoshino
Ra sân: Motohiko Nakajima
Soya Takada
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
88'
90'
match yellow.png Chihiro Kato
Shunsuke Kikuchi 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
5
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
80
 
Pha tấn công
 
78
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Manafu Wakabayashi
8
Masakazu Tashiro
7
Yuta Mikado
9
Shunsuke Kikuchi
39
Jin Izumisawa
18
Soya Takada
10
Atsushi Kawata
Omiya Ardija Omiya Ardija
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
48
Shibayam...
28
Tomiyama
22
Motegi
19
Yajima
41
Ono
17
Shinzato
14
Takeda
24
Nishimur...
26
Masato
6
Ohashi
40
Shimura
20
Hyeon
28
NAGURA
41
Uchida
1
Obata
35
Krolow
18
Kida
50
Endo
13
Hiraoka
42
Togashi
44
Nakajima
5
Wakasa

Substitutes

15
Felippe Cardoso
25
Takumi Mase
19
Yusuke Minagawa
26
Chihiro Kato
32
Hiromu Kamada
16
Kyohei Yoshino
23
Daichi Sugimoto
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Manafu Wakabayashi 50
Masakazu Tashiro 8
Yuta Mikado 7
Shunsuke Kikuchi 9
Jin Izumisawa 39
Soya Takada 18
Atsushi Kawata 10
Omiya Ardija Vegalta Sendai
15 Felippe Cardoso
25 Takumi Mase
19 Yusuke Minagawa
26 Chihiro Kato
32 Hiromu Kamada
16 Kyohei Yoshino
23 Daichi Sugimoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
44% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 1.1
4.4 Sút trúng cầu môn 4
44.1% Kiểm soát bóng 51.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (15trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2