Omiya Ardija
Đã kết thúc
2
-
4
(0 - 2)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.77
0.77
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Vegalta Sendai
30'
0 - 1 Takumi NAGURA
Kiến tạo: Yuto Uchida
Kiến tạo: Yuto Uchida
Masahito Ono
33'
39'
0 - 2 Cayman Togashi
Kiến tạo: Yasushi Endo
Kiến tạo: Yasushi Endo
Takamitsu Tomiyama 1 - 2
55'
60'
1 - 3 Guilherme Seefeldt Krolow
Kiến tạo: Ryoma Kida
Kiến tạo: Ryoma Kida
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Hisashi Ohashi
Ra sân: Hisashi Ohashi
61'
62'
Felippe Cardoso
Ra sân: Yasushi Endo
Ra sân: Yasushi Endo
Atsushi Kawata
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
62'
Jin Izumisawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
69'
73'
Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
73'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
82'
1 - 4 Felippe Cardoso
83'
Takumi Mase
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
83'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
Soya Takada
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
88'
90'
Chihiro Kato
Shunsuke Kikuchi 2 - 4
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Vegalta Sendai
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
11
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
80
Pha tấn công
78
54
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Vegalta Sendai
48
Shibayam...
28
Tomiyama
22
Motegi
19
Yajima
41
Ono
17
Shinzato
14
Takeda
24
Nishimur...
26
Masato
6
Ohashi
40
Shimura
20
Hyeon
28
NAGURA
41
Uchida
1
Obata
35
Krolow
18
Kida
50
Endo
13
Hiraoka
42
Togashi
44
Nakajima
5
Wakasa
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Manafu Wakabayashi
50
Masakazu Tashiro
8
Yuta Mikado
7
Shunsuke Kikuchi
9
Jin Izumisawa
39
Soya Takada
18
Atsushi Kawata
10
Vegalta Sendai
15
Felippe Cardoso
25
Takumi Mase
19
Yusuke Minagawa
26
Chihiro Kato
32
Hiromu Kamada
16
Kyohei Yoshino
23
Daichi Sugimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
44%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1
3.5
Phạt góc
3.8
1.5
Thẻ vàng
1.1
4.4
Sút trúng cầu môn
4
44.1%
Kiểm soát bóng
51.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2