Omiya Ardija
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
3.20
3.20
X
3.15
3.15
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Ventforet Kofu
Ryo Shinzato 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Shibayama
Kiến tạo: Masaya Shibayama
19'
36'
1 - 1 Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
46'
Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
48'
1 - 2 Bruno Pereira de Albuquerque
Kojima Masato
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
63'
63'
1 - 3 Bruno Pereira de Albuquerque
Kanji Okunuki
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
68'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
68'
74'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Koya Hayashida
Ra sân: Koya Hayashida
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Rikiya Motegi
Ra sân: Rikiya Motegi
76'
89'
Riku Iijima
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
89'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Yuta Mikado
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Ventforet Kofu
5
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
9
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
106
Pha tấn công
104
58
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Ventforet Kofu
10
Kawata
24
Nishimur...
18
Takada
35
Minami
15
Oyama
22
Motegi
48
Shibayam...
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima
17
Shinzato
1
Kawata
18
Torikai
2
Sugai
24
Yamada
13
Kitatani
10
Sousa
23
Sekiguch...
5
Urakami
16
Hayashid...
22
Nozawa
41
Hasegawa
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Kojima Masato
26
Hidetoshi Takeda
14
Ko Shimura
40
Hisashi Ohashi
6
Kanji Okunuki
11
Takamitsu Tomiyama
28
Masakazu Tashiro
8
Ventforet Kofu
9
Kazushi Mitsuhira
20
Nagi Matsumoto
25
Yuzuki Yamato
11
Bruno Pereira de Albuquerque
2
21
Yuto Koizumi
27
Iwana Kobayashi
15
Riku Iijima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
1.7
3.5
Phạt góc
5.6
1.6
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
3.3
44.8%
Kiểm soát bóng
48.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (16trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
1
4
0
1