Omiya Ardija
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.03
2.03
X
3.20
3.20
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Zweigen Kanazawa FC
4'
0 - 1 Hayato Otani
12'
0 - 2 Hayato Otani
Kazuaki Mawatari 1 - 2
42'
55'
Yuto Nagamine
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
Kazuaki Saso
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hiroya Matsumoto
55'
Masaya Shibayama
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
55'
77'
Shogo Rikiyasu
Ra sân: Tomonobu Hiroi
Ra sân: Tomonobu Hiroi
77'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Hayato Otani
Ra sân: Hayato Otani
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
77'
Seiya Nakano 2 - 2
85'
Yuta Minami
87'
Keisuke Oyama
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
88'
Masayuki Yamada
Ra sân: Yuta Mikado
Ra sân: Yuta Mikado
88'
90'
Masahiro Kaneko
Ra sân: Sho Hiramatsu
Ra sân: Sho Hiramatsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa FC
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
7
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
74
84
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa FC
9
Kikuchi
8
Mawatari
7
Mikado
41
Ono
3
Komoto
33
Kawata
26
Masato
24
Nishimur...
4
Matsumot...
35
Minami
10
Kurokawa
8
Fujimura
15
Watanabe
17
Hiramats...
30
2
Otani
39
Shoji
27
Hiroi
1
Goto
9
Niwa
6
Ohashi
5
Matsuda
13
Oishi
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Masaya Shibayama
48
Seiya Nakano
27
Masayuki Yamada
43
Keisuke Oyama
15
Kazuaki Saso
34
Kohei Yamakoshi
42
Takashi Kasahara
1
Zweigen Kanazawa FC
11
Kyohei SUGIURA
38
Gaku Inaba
23
Yuto Shirai
42
Yuto Nagamine
14
Masahiro Kaneko
22
Shogo Rikiyasu
24
Seiya Katakura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1
2
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
46.67%
Kiểm soát bóng
27.67%
3
Phạt góc
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.4
1.5
Thẻ vàng
0.9
3.7
Sút trúng cầu môn
4.9
44.5%
Kiểm soát bóng
34.1%
3.4
Phạt góc
3.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (14trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1