Oostende 2
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
0.81
+1
1.07
1.07
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.48
1.48
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Oostende
Phút
Red Star Waasland
16'
Daniel Sinani
Ra sân: Aboubakary Koita
Ra sân: Aboubakary Koita
23'
0 - 1 Daniel Sinani
28'
Aleksandar Vukotic
41'
0 - 2 Michael Frey
Kiến tạo: Amine Khammas
Kiến tạo: Amine Khammas
Frederik Jakel
45'
Jelle Bataille
Ra sân: Arthur Theate
Ra sân: Arthur Theate
56'
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Robbie D Haese
Ra sân: Robbie D Haese
56'
Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Nick Batzner
Ra sân: Nick Batzner
68'
Kevin Vandendriessche
Ra sân: Jack Hendry
Ra sân: Jack Hendry
68'
74'
Leonardo Bertone
Frederik Jakel
76'
Marko Kvasina
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
79'
85'
Joseph Efford
Ra sân: Daan Heymans
Ra sân: Daan Heymans
Makhtar Gueye
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oostende
Red Star Waasland
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
57%
Kiểm soát bóng
43%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
483
Số đường chuyền
368
80%
Chuyền chính xác
70%
9
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
5
Cứu thua
6
22
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
6
25
Ném biên
21
22
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
85
100
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Oostende
3-5-2
5-3-2
Red Star Waasland
28
Hubert
5
Theate
4
Hendry
15
Jakel
29
Haese
17
Hjulsage...
6
Arpino
34
Batzner
27
Capon
7
Gueye
10
Sakala
1
JACKERS
52
Schryver...
16
Nilsen
15
Wuytens
26
Vukotic
24
Khammas
33
Verstrae...
18
Heymans
6
Bertone
99
Frey
17
Koita
Đội hình dự bị
Oostende
Indy Boonen
11
Theo Ndicka Matam
20
Kevin Vandendriessche
26
Bram Castro
99
Jelle Bataille
25
Marko Kvasina
21
Mamadou Khady Thiam
19
Red Star Waasland
10
Daniel Sinani
27
Jenthe Maertens
98
DIN SULA
44
Brent Gabriel
11
Joseph Efford
9
Jordan Faucher
4
Georges Mandjeck
12
Alessandro Albanese
3
Brendan Schoonbaert
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46%
Kiểm soát bóng
48.33%
12
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.8
4.1
Phạt góc
4.3
2.2
Thẻ vàng
2.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.2
41.3%
Kiểm soát bóng
57.2%
12.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
4
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
5
2
1
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
3
1
HT-B/FT-B
5
6
2
6