Orebro
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Halmstads
Địa điểm: Behrn Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.89
0.89
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Orebro
Phút
Halmstads
46'
Erik Ahlstrand
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
Deniz Hummet 1 - 0
48'
72'
Simon Lundevall
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
Nordin Gerzic
Ra sân: Jake Larsson
Ra sân: Jake Larsson
73'
86'
Sadat Karim
Ra sân: Alexander Berntsson
Ra sân: Alexander Berntsson
Daniel Bjornkvist
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Orebro
Halmstads
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
8
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
12
9
Sút Phạt
16
38%
Kiểm soát bóng
62%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
12
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
106
Pha tấn công
142
21
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Orebro
4-4-2
3-4-2
Halmstads
1
Allain
6
Hjertstr...
27
Skovgaar...
14
Almeback
24
Ali
12
Larsson
17
Martenss...
8
Collande...
16
Seger
99
Hummet
7
Bjorndah...
21
Berntsso...
1
Nilsson
26
Kurtulus
4
Johansso...
5
Baffo
2
Boakye
6
Allansso...
24
Ammari
18
Wikstrom
9
Antonsso...
14
Boman
Đội hình dự bị
Orebro
Noel Milleskog
48
Alfred Ajdarevic
11
Daniel Bjornkvist
2
Romain Gall
28
Kevin Wright
3
Anton Ingves
45
Mergim Krasniqi
30
Nordin Gerzic
25
Agon Mehmeti
9
Halmstads
30
Alexander Johansson
10
Sadat Karim
29
Kasper Karlsson
12
Malte Pahlsson
16
Erik Ahlstrand
7
Simon Lundevall
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4
49.67%
Kiểm soát bóng
32.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
2
3.4
Phạt góc
3.1
1.8
Thẻ vàng
3.1
4.1
Sút trúng cầu môn
2.5
40.7%
Kiểm soát bóng
33.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orebro (13trận)
Chủ
Khách
Halmstads (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
0
1
2