Vòng 16
22:15 ngày 31/12/2020
Osasuna 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.26
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Alaves Alaves
Ruben Ivan Martinez Andrade match red
8'
Sergio Herrera
Ra sân: Ante Budimir
match change
13'
37'
match yellow.png Tomas Pina Isla
40'
match yellow.png Deyverson Brum Silva Acosta
Jonathan Calleri match yellow.png
41'
46'
match change Lucas Perez Martinez
Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
Enrique Gallego Puigsech
Ra sân: Jonathan Calleri
match change
46'
55'
match yellow.png Florian Lejeune
Sergio Herrera match yellow.png
64'
67'
match change Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
Roberto Torres Morales 1 - 0
Kiến tạo: Enrique Gallego Puigsech
match goal
68'
Oier Sanjurjo Mate match yellow.png
73'
75'
match pen 1 - 1 Lucas Perez Martinez
76'
match change Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
Ra sân: Tomas Pina Isla
76'
match change Tomas Tavares
Ra sân: Joaquin Navarro Jimenez
82'
match yellow.png Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
Enrique Barja
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
90'
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
Ra sân: Roberto Torres Morales
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
241
 
Số đường chuyền
 
501
57%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
40
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
140
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
18
Brandon Thomas Llamas
19
Enrique Gallego Puigsech
20
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
4
Unai Garcia Lugea
22
Raul Navas
8
Darko Brasanac
28
Javier Martinez Calvo
11
Enrique Barja
36
Ivan Martinez Marques
1
Sergio Herrera
29
Aimar Oroz
Osasuna Osasuna 4-4-2
4-4-2 Alaves Alaves
13
Andrade
3
Cruz
5
Garcia
23
Umpierre...
2
Vidal
14
Santos
6
Mate
27
Tollar
10
Morales
17
Budimir
16
Calleri
1
Flores
23
Jimenez
5
Cisneros
22
Lejeune
3
Sanchez
16
Ortega
8
Isla
19
Sanchez
11
Rioja
9
Mato,Jos...
14
Acosta

Substitutes

2
Alberto Rodriguez
21
Martin Aguirregabiria
13
Antonio Sivera Salva
29
Borja Sainz Eguskiza
18
Burgui
7
Lucas Perez Martinez
37
Tomas Tavares
24
Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
26
Javier Lopez
10
John Guidetti
17
Adrian Marin Gomez
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony 7
Brandon Thomas Llamas 18
Enrique Gallego Puigsech 19
Adrian Lopez Alvarez,Adrian 20
Unai Garcia Lugea 4
Raul Navas 22
Darko Brasanac 8
Javier Martinez Calvo 28
Enrique Barja 11
Ivan Martinez Marques 36
Sergio Herrera 1
Aimar Oroz 29
Osasuna Alaves
2 Alberto Rodriguez
21 Martin Aguirregabiria
13 Antonio Sivera Salva
29 Borja Sainz Eguskiza
18 Burgui
7 Lucas Perez Martinez
37 Tomas Tavares
24 Jose Ignacio Peleteiro Ramallo
26 Javier Lopez
10 John Guidetti
17 Adrian Marin Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 43%
10 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 5.4
1.6 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
45.9% Kiểm soát bóng 42.6%
14 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (37trận)
Chủ Khách
Alaves (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
7
HT-H/FT-T
3
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
6
4
4
4