Vòng 2
02:30 ngày 20/08/2023
Osasuna 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Athletic Bilbao 1
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.25
1.09
U 2.25
0.79
1
2.88
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.73
O 0.75
0.65
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
11'
match goal 0 - 1 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Nico Williams
20'
match goal 0 - 2 Gorka Guruzeta Rodriguez
Kiến tạo: Nico Williams
34'
match change Inigo Lekue
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
38'
match yellow.png Inigo Lekue
47'
match yellow.png Oihan Sancet
59'
match yellow.pngmatch red Oihan Sancet
David Garcia match yellow.png
59'
Jose Manuel Arnaiz Diaz
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
60'
Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Lucas Torro Marset
match change
61'
65'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
65'
match change Ander Herrera Aguera
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
71'
match yellow.png Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Raul Garcia de Haro
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
match change
74'
Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Moises Gomez Bordonado
match change
84'
84'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Imanol Garcia de Albeniz
84'
match change Raul Garcia Escudero
Ra sân: Inaki Williams Dannis
Luis Ezequiel Avila match red
90'
90'
match yellow.png Unai Simon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
533
 
Số đường chuyền
 
331
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
36
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
13
5
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
141
 
Pha tấn công
 
72
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
23
Raul Garcia de Haro
19
Pablo Ibanez Lumbreras
4
Unai Garcia Lugea
2
Ignacio Vidal Miralles
1
Sergio Herrera
21
Javier Martinez Calvo
12
Jesus Areso
28
Jorge Herrando
34
Iker Munoz Cameros
3
Juan Cruz
Osasuna Osasuna 4-3-3
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Abariske...
22
Palacio
5
Garcia
24
Marugán
15
Jimenez
10
Huarte
6
Marset
7
Tollar
16
Bordonad...
17
Budimir
14
Santos
1
Simon
18
Oscar
3
Moreno
4
Paredes
19
Albeniz
6
Vesga
16
Etxeberr...
9
Dannis
8
Sancet
11
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

22
Raul Garcia Escudero
21
Ander Herrera Aguera
7
Alejandro Berenguer Remiro
15
Inigo Lekue
33
Benat Prados Diaz
10
Iker Muniain Goni
20
Asier Villalibre
13
Julen Agirrezabala
30
Unai Gómez
24
Javier Marton
27
Unai Egiluz
29
Malcom Adu
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Luis Ezequiel Avila 9
Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
Raul Garcia de Haro 23
Pablo Ibanez Lumbreras 19
Unai Garcia Lugea 4
Ignacio Vidal Miralles 2
Sergio Herrera 1
Javier Martinez Calvo 21
Jesus Areso 12
Jorge Herrando 28
Iker Munoz Cameros 34
Juan Cruz 3
Osasuna Athletic Bilbao
22 Raul Garcia Escudero
21 Ander Herrera Aguera
7 Alejandro Berenguer Remiro
15 Inigo Lekue
33 Benat Prados Diaz
10 Iker Muniain Goni
20 Asier Villalibre
13 Julen Agirrezabala
30 Unai Gómez
24 Javier Marton
27 Unai Egiluz
29 Malcom Adu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
42% Kiểm soát bóng 50.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 3.9
47% Kiểm soát bóng 52.8%
13.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (40trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
9
3
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
7
4
1
9

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 1 1 1 20 15 75% 2 2 33 6.69
5 David Garcia Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 0 3 44 6.12
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 12 5.97
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 30 5.86
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 39 6.29
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 45 5.76
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 14 70% 0 1 29 6.35
13 Aitor Fernandez Abarisketa Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 24 5.45
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 30 5.91
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 1 0 1 19 17 89.47% 1 0 27 6.13
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 22 5.72

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 1 27 23 85.19% 2 1 33 7.02
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 14 6.41
9 Inaki Williams Dannis Tiền đạo cắm 1 1 1 14 13 92.86% 3 1 25 7.34
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 21 6.77
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 22 6.52
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 13 6
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 1 14 8 57.14% 0 2 26 7.65
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 28 6.65
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 1 1 21 6.5
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 34 7.04
11 Nico Williams Cánh phải 1 0 2 20 16 80% 3 1 34 7.96
19 Imanol Garcia de Albeniz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 36 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ