Vòng 36
00:00 ngày 12/05/2021
Osasuna
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Cadiz
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
1.99
X
3.15
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Cadiz Cadiz
20'
match change Alberto Perea Correoso
Ra sân: Carlos Akapo Martinez
27'
match yellow.png Alfonso Espino
Ante Budimir 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Sanchez De La Pena
match goal
38'
David Garcia match yellow.png
47'
49'
match pen 1 - 1 Ivan Saponjic
Roberto Torres Morales
Ra sân: Oier Sanjurjo Mate
match change
64'
Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Javier Martinez Calvo
match change
64'
Enrique Gallego Puigsech
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
match change
64'
Nacho Vidal match yellow.png
66'
69'
match change Jairo Izquierdo Gonzalez
Ra sân: Ivan Saponjic
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
71'
Ante Budimir 2 - 1
Kiến tạo: Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
match goal
75'
77'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
77'
match change Jorge Marcos Pombo Escobar
Ra sân: Jon Ander Garrido Moracia
Roberto Torres Morales 3 - 1 match pen
86'
86'
match yellow.png Isaac Carcelen Valencia
Juan Cruz
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
match change
88'
90'
match goal 3 - 2 Alberto Perea Correoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
21
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
507
 
Số đường chuyền
 
276
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
53
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
97
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jonas Ramalho Chimeno
19
Enrique Gallego Puigsech
3
Juan Cruz
27
Jon Moncayola Tollar
10
Roberto Torres Morales
21
Inigo Perez
11
Enrique Barja
1
Sergio Herrera
7
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
20
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
12
Facundo Roncaglia
8
Darko Brasanac
Osasuna Osasuna 4-4-1-1
4-4-2 Cadiz Cadiz
25
Ruiz
39
Pena
5
Garcia
4
Lugea
2
Vidal
14
Santos
6
Mate
24
Marset
28
Calvo
9
Avila
17
2
Budimir
13
Gillies
15
Martinez
19
Guirado
4
Mauro
22
Espino
20
Valencia
2
Jonsson
5
Moracia
9
Lozano
12
Saponjic
21
Pozuelo

Substitutes

25
Jairo Izquierdo Gonzalez
24
Filip Malbasic
1
Jeremias Ledesma
17
Augusto Fernandez Matias
26
Juan Flere Pizzuti
11
Jorge Marcos Pombo Escobar
37
Jose Alejandro Martin Valeron
10
Alberto Perea Correoso
18
Alvaro Negredo Sanchez
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Jonas Ramalho Chimeno 15
Enrique Gallego Puigsech 19
Juan Cruz 3
Jon Moncayola Tollar 27
Roberto Torres Morales 10
Inigo Perez 21
Enrique Barja 11
Sergio Herrera 1
Jonathan Rodriguez Menendez, Jony 7
Adrian Lopez Alvarez,Adrian 20
Facundo Roncaglia 12
Darko Brasanac 8
Osasuna Cadiz
25 Jairo Izquierdo Gonzalez
24 Filip Malbasic
1 Jeremias Ledesma
17 Augusto Fernandez Matias
26 Juan Flere Pizzuti
11 Jorge Marcos Pombo Escobar
37 Jose Alejandro Martin Valeron
10 Alberto Perea Correoso
18 Alvaro Negredo Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 3.6
45.9% Kiểm soát bóng 41.4%
14 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (37trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
3
4
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
6
4
3
0