Vòng 2
22:30 ngày 20/08/2022
Osasuna
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Cadiz 1
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.09
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.12
X
3.10
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Cadiz Cadiz
Luis Ezequiel Avila 1 - 0 match pen
37'
Lucas Torro Marset match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Momo Mbaye
47'
match yellow.png Tomas Alarcon
Luis Ezequiel Avila match yellow.png
58'
62'
match change Ivan Alejo
Ra sân: Mamady Diarra
62'
match change Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Ra sân: Awer Mabil
62'
match change Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Ante Budimir
match change
65'
Ruben Garcia Santos
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
match change
66'
75'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Alfonso Espino
Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Ruben Pena Jimenez
match change
75'
76'
match yellow.pngmatch red Tomas Alarcon
Darko Brasanac
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
match change
76'
78'
match yellow.png Victor Chust
Enrique Garcia Martinez, Kike 2 - 0 match pen
79'
80'
match change Federico San Emeterio Diaz
Ra sân: Lucas Perez Martinez
Roberto Torres Morales
Ra sân: Aimar Oroz
match change
84'
90'
match yellow.png Anthony Lozano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Cadiz Cadiz
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
413
 
Số đường chuyền
 
334
76%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
42
26
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
7
121
 
Pha tấn công
 
86
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Roberto Torres Morales
20
Manuel Sanchez De La Pena
19
Pablo Ibanez Lumbreras
8
Darko Brasanac
14
Ruben Garcia Santos
2
Ignacio Vidal Miralles
18
Enrique Garcia Martinez, Kike
25
Aitor Fernandez Abarisketa
23
Aridane Hernandez Umpierrez
21
Javier Martinez Calvo
13
Juan Manuel Perez Ruiz
11
Enrique Barja
Osasuna Osasuna 4-4-2
4-4-2 Cadiz Cadiz
1
Herrera
3
Cruz
5
Garcia
4
Lugea
15
Jimenez
16
Bordonad...
6
Marset
7
Tollar
9
Avila
29
Oroz
17
Budimir
1
Ledesma
2
Bengoetx...
23
Rodrigue...
32
Chust
22
Espino
29
Diarra
3
Fali
12
Alarcon
17
Mabil
15
Martinez
9
Lozano

Substitutes

18
Alvaro Negredo Sanchez
16
Juan Torres Ruiz Cala
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
14
Momo Mbaye
19
Alvaro Gimenez Candela
35
Kikin
36
Antonio Blanco
21
Santiago Arzamendia Duarte
13
David Gillies
11
Ivan Alejo
24
Federico San Emeterio Diaz
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Roberto Torres Morales 10
Manuel Sanchez De La Pena 20
Pablo Ibanez Lumbreras 19
Darko Brasanac 8
Ruben Garcia Santos 14
Ignacio Vidal Miralles 2
Enrique Garcia Martinez, Kike 18
Aitor Fernandez Abarisketa 25
Aridane Hernandez Umpierrez 23
Javier Martinez Calvo 21
Juan Manuel Perez Ruiz 13
Enrique Barja 11
Osasuna Cadiz
18 Alvaro Negredo Sanchez
16 Juan Torres Ruiz Cala
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
14 Momo Mbaye
19 Alvaro Gimenez Candela
35 Kikin
36 Antonio Blanco
21 Santiago Arzamendia Duarte
13 David Gillies
11 Ivan Alejo
24 Federico San Emeterio Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 39%
13 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 3.8
47% Kiểm soát bóng 39%
13.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (40trận)
Chủ Khách
Cadiz (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
4
HT-H/FT-T
3
4
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
4
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
7
4
3
0