Vòng 20
20:00 ngày 24/01/2021
Osasuna 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Granada CF
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.43
X
3.30
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Granada CF Granada CF
11'
match yellow.png Jesus Vallejo Lazaro
Ante Budimir 1 - 0 match goal
27'
Manuel Sanchez De La Pena match yellow.png
37'
38'
match yellow.png Dimitri Foulquier
Ante Budimir 2 - 0
Kiến tạo: Enrique Barja
match goal
39'
45'
match change Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Dimitri Foulquier
45'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Jesus Vallejo Lazaro
Ruben Garcia Santos
Ra sân: Jonathan Rodriguez Menendez, Jony
match change
45'
Jonathan Calleri
Ra sân: Ante Budimir
match change
45'
Juan Cruz
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
match change
45'
50'
match goal 2 - 1 Luis Javier Suarez Charris
Facundo Roncaglia match yellow.png
63'
Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Inigo Perez
match change
68'
Jonathan Calleri match yellow.png
74'
77'
match yellow.png Domingos Duarte
81'
match change Antonio Puertas
Ra sân: Robert Kenedy Nunes do Nascimento
81'
match change Roberto Soldado Rillo
Ra sân: Carlos Neva
Roberto Torres Morales
Ra sân: Enrique Barja
match change
81'
85'
match change Federico Vico Villegas
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
Jon Moncayola Tollar 3 - 1
Kiến tạo: Roberto Torres Morales
match goal
86'
Facundo Roncaglia match yellow.pngmatch red
88'
Lucas Torro Marset match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Granada CF Granada CF
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
302
 
Số đường chuyền
 
307
61%
 
Chuyền chính xác
 
64%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
45
28
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
32
15
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
107
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Javier Martinez Calvo
27
Jon Moncayola Tollar
19
Enrique Gallego Puigsech
26
Inaki Alvarez
10
Roberto Torres Morales
3
Juan Cruz
22
Raul Navas
25
Juan Manuel Perez Ruiz
16
Jonathan Calleri
14
Ruben Garcia Santos
Osasuna Osasuna 4-3-3
4-2-3-1 Granada CF Granada CF
1
Herrera
39
Pena
5
Garcia
4
Lugea
12
Roncagli...
21
Perez
24
Marset
6
Mate
7
Jony
17
2
Budimir
11
Barja
1
Silva
2
Foulquie...
22
Duarte
6
Barahona
15
Neva
19
Sanchez
20
Lazaro
24
Nascimen...
5
Milla
11
Machis
7
Charris

Substitutes

13
Aaron Escandell
26
Alberto Soro
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
9
Roberto Soldado Rillo
23
Jorge Molina Vidal
10
Antonio Puertas
14
Federico Vico Villegas
16
Victor David Diaz Miguel
28
Jose Sanchez
35
Joao Costa
3
Nehuen Perez
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Javier Martinez Calvo 28
Jon Moncayola Tollar 27
Enrique Gallego Puigsech 19
Inaki Alvarez 26
Roberto Torres Morales 10
Juan Cruz 3
Raul Navas 22
Juan Manuel Perez Ruiz 25
Jonathan Calleri 16
Ruben Garcia Santos 14
Osasuna Granada CF
13 Aaron Escandell
26 Alberto Soro
17 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
9 Roberto Soldado Rillo
23 Jorge Molina Vidal
10 Antonio Puertas
14 Federico Vico Villegas
16 Victor David Diaz Miguel
28 Jose Sanchez
35 Joao Costa
3 Nehuen Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 42.33%
13.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.3
2.6 Sút trúng cầu môn 3.3
46.5% Kiểm soát bóng 42%
14.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (36trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
9
HT-H/FT-T
3
4
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
6
4
3
1