Vòng 30
00:30 ngày 18/03/2024
Oud Heverlee
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Mechelen
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.75
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.71
O 1
0.86
U 1
1.00

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Mechelen Mechelen
Federico Ricca match yellow.png
51'
Nathaniel Opoku
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
match change
61'
Ezechiel Banzuzi match yellow.png
62'
67'
match change Norman Bassette
Ra sân: Geoffry Hairemans
68'
match change Lion Lauberbach
Ra sân: Islam Slimani
68'
match change Nikola Storm
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
Suphanat Mueanta
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
match change
69'
Joren Dom
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
70'
Youssef Maziz match yellow.png
76'
79'
match yellow.png David Bates
Hamza Mendyl
Ra sân: Youssef Maziz
match change
82'
Nachon Nsingi
Ra sân: Richie Sagrado
match change
82'
Ewoud Pletinckx match yellow.png
84'
Nachon Nsingi 1 - 0
Kiến tạo: Siebi Schrijvers
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Mechelen Mechelen
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
411
 
Số đường chuyền
 
551
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
33
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
101
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Joren Dom
43
Nachon Nsingi
21
Nathaniel Opoku
20
Hamza Mendyl
19
Suphanat Mueanta
42
Jo Gilis
16
Maxence Prevot
18
Florian Miguel
17
Kento Misao
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-2-1
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
1
Leysen
14
Ricca
28
Pletinck...
23
Schingti...
30
Akimoto
8
Schrijve...
11
Banzuzi
52
Sagrado
7
Thorstei...
88
Maziz
9
Brunes
1
Coucke
42
Garanang...
27
Bates
22
Cobbaut
77
Pflucke
34
Mukau
16
Schoofs
23
Foulon
19
Mrabti
7
Haireman...
13
Slimani

Substitutes

11
Nikola Storm
70
Norman Bassette
20
Lion Lauberbach
15
Yannick Thoelen
21
Boli Bolingoli Mbombo
6
Jannes Van Hecke
35
Bilal Bafdili
8
Mory Konate
5
Sandy Walsh
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Joren Dom 6
Nachon Nsingi 43
Nathaniel Opoku 21
Hamza Mendyl 20
Suphanat Mueanta 19
Jo Gilis 42
Maxence Prevot 16
Florian Miguel 18
Kento Misao 17
Oud Heverlee Mechelen
11 Nikola Storm
70 Norman Bassette
20 Lion Lauberbach
15 Yannick Thoelen
21 Boli Bolingoli Mbombo
6 Jannes Van Hecke
35 Bilal Bafdili
8 Mory Konate
5 Sandy Walsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
43% Kiểm soát bóng 49.67%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.4
4 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.8
45% Kiểm soát bóng 49.9%
10.6 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (39trận)
Chủ Khách
Mechelen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
5
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
5
2
2
3

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 1 0 0 57 47 82.46% 5 1 78 7.13
6 Joren Dom Defender 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 18 6.41
14 Federico Ricca Defender 0 0 0 69 54 78.26% 0 2 77 6.9
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 3 1 0 34 24 70.59% 4 1 50 6.36
20 Hamza Mendyl Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.15
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 1 0 1 16 13 81.25% 7 0 36 6.55
19 Suphanat Mueanta Cánh phải 2 1 0 4 2 50% 1 0 9 6.11
28 Ewoud Pletinckx Defender 0 0 0 40 36 90% 0 1 50 6.66
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 2 37 30 81.08% 1 2 63 7.32
9 Jonatan Braut Brunes Forward 2 0 0 15 11 73.33% 0 1 21 5.96
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 51 8.32
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 41 6.57
43 Nachon Nsingi Forward 3 2 1 4 3 75% 0 1 8 7.41
52 Richie Sagrado Defender 1 0 2 19 18 94.74% 0 0 35 6.56
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 1 32 28 87.5% 2 0 45 7.01
21 Nathaniel Opoku Forward 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 10 6.11

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Rob Schoofs Midfielder 2 0 2 54 43 79.63% 3 2 69 6.54
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 2 0 0 32 27 84.38% 2 3 41 6.24
27 David Bates Defender 0 0 1 67 59 88.06% 0 3 79 6.68
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 3 1 1 44 38 86.36% 0 1 57 6.49
11 Nikola Storm Tiền vệ công 3 2 0 11 6 54.55% 2 0 18 6.26
77 Patrick Pflucke Forward 4 2 2 47 41 87.23% 10 0 73 6.85
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ công 0 0 4 45 41 91.11% 6 0 56 6.96
1 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 46 6.88
22 Elias Cobbaut Defender 0 0 0 77 70 90.91% 1 1 90 6.56
20 Lion Lauberbach Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 13 6.11
23 Daam Foulon Defender 0 0 2 43 36 83.72% 7 6 70 7.06
70 Norman Bassette Forward 2 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 5.82
42 Munashe Garananga Trung vệ 0 0 1 51 39 76.47% 0 3 68 6.91
34 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 50 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ