Oxford United
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 2)
Blackpool
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.97
0.97
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Oxford United
Phút
Blackpool
3'
James Husband
23'
0 - 1 Oliver Turton
26'
0 - 2 Ellis Simms
Kiến tạo: Kenneth Dougal
Kiến tạo: Kenneth Dougal
45'
Keshi Anderson
53'
Jordan Thorniley
Ra sân: Luke Garbutt
Ra sân: Luke Garbutt
59'
Kevin Stewart
Sam Winnall
Ra sân: Matt Taylor
Ra sân: Matt Taylor
68'
Daniel Agyei
Ra sân: Elliott Lee
Ra sân: Elliott Lee
68'
74'
0 - 3 Ellis Simms
Kiến tạo: Jerry Yates
Kiến tạo: Jerry Yates
75'
Demetri Mitchell
Ra sân: Keshi Anderson
Ra sân: Keshi Anderson
75'
Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Elliot Embleton
Ra sân: Elliot Embleton
Anthony Forde
Ra sân: Jamie Hanson
Ra sân: Jamie Hanson
79'
Olamide Shodipo
Ra sân: Brandon Barker
Ra sân: Brandon Barker
80'
82'
Gary Madine
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
Alejandro Rodriguez Gorrin
Ra sân: Sam Winnall
Ra sân: Sam Winnall
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oxford United
Blackpool
6
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
4
18
Sút Phạt
15
57%
Kiểm soát bóng
43%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
419
Số đường chuyền
318
73%
Chuyền chính xác
65%
10
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
2
57
Đánh đầu
57
21
Đánh đầu thành công
36
2
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
23
8
Đánh chặn
8
23
Ném biên
33
16
Cản phá thành công
23
14
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
110
Pha tấn công
122
35
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Oxford United
4-3-3
4-3-3
Blackpool
13
Stevens
3
Ruffels
22
Atkinson
5
Moore
20
Hanson
10
Sykes
8
Brannaga...
17
Henry
30
Barker
9
Taylor
27
Lee
1
Maxwell
20
Turton
26
Ballard
3
Husband
29
Garbutt
32
Embleton
39
Stewart
12
Dougal
9
Yates
19
2
Simms
8
Anderson
Đội hình dự bị
Oxford United
Alejandro Rodriguez Gorrin
6
Olamide Shodipo
25
Luke McNally
4
Simon Eastwood
1
Sam Winnall
11
Anthony Forde
14
Daniel Agyei
19
Blackpool
14
Gary Madine
21
Marvin Ekpiteta
2
Jordan Lawrence-Gabriel
15
Demetri Mitchell
28
Stuart Moore
4
Jordan Thorniley
6
Ethan Robson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
38%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.9
0.5
Bàn thua
0.7
5.2
Phạt góc
4.9
1.1
Thẻ vàng
1.2
5.8
Sút trúng cầu môn
4.1
50.8%
Kiểm soát bóng
51.2%
9.4
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oxford United (57trận)
Chủ
Khách
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
9
16
9
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
4
0
0
2
HT-H/FT-H
2
5
7
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
1
HT-B/FT-B
1
9
3
8