Oxford United
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 2)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Kassem Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
1.85
1.85
X
3.35
3.35
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Oxford United
Phút
Plymouth Argyle
Matt Taylor 1 - 0
Kiến tạo: James Henry
Kiến tạo: James Henry
5'
11'
1 - 1 Jordan Garrick
Kiến tạo: Luke Jephcott
Kiến tạo: Luke Jephcott
31'
Dan Scarr
39'
1 - 2 Panutche Camara
Kiến tạo: Luke Jephcott
Kiến tạo: Luke Jephcott
65'
Danny Mayor
Ra sân: Ryan Broom
Ra sân: Ryan Broom
Mark Sykes
Ra sân: Gavin Whyte
Ra sân: Gavin Whyte
69'
79'
Ryan Hardie
Ra sân: Luke Jephcott
Ra sân: Luke Jephcott
Daniel Agyei
Ra sân: James Henry
Ra sân: James Henry
81'
84'
1 - 3 Panutche Camara
Kiến tạo: Conor Grant
Kiến tạo: Conor Grant
87'
Brendan Galloway
Ra sân: Conor Grant
Ra sân: Conor Grant
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oxford United
Plymouth Argyle
7
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
0
8
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
496
Số đường chuyền
394
75%
Chuyền chính xác
65%
13
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
50
Đánh đầu
50
22
Đánh đầu thành công
28
2
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
7
18
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
18
14
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
3
129
Pha tấn công
83
52
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Oxford United
4-2-3-1
5-3-2
Plymouth Argyle
13
Stevens
42
Seddon
4
Thornile...
5
Moore
2
Long
8
Brannaga...
26
Kane
27
Holland
21
Whyte
17
Henry
9
Taylor
1
Cooper
8
Edwards
5
Wilson
6
Scarr
3
Gillesph...
15
Grant
28
2
Camara
4
Houghton
7
Broom
31
Jephcott
14
Garrick
Đội hình dự bị
Oxford United
Ryan Williams
7
Simon Eastwood
1
Billy Bodin
23
Alejandro Rodriguez Gorrin
6
Daniel Agyei
19
Anthony Forde
14
Mark Sykes
10
Plymouth Argyle
9
Ryan Hardie
25
Callum Burton
10
Danny Mayor
22
Brendan Galloway
27
Ryan Law
44
William Jenkins Davies
18
Kieran Agard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
57.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
10
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.5
1
Bàn thua
1.1
4.8
Phạt góc
5.6
1
Thẻ vàng
2.5
6.1
Sút trúng cầu môn
3.8
52.6%
Kiểm soát bóng
48.7%
9.1
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oxford United (55trận)
Chủ
Khách
Plymouth Argyle (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
9
7
6
HT-H/FT-T
2
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
4
0
2
2
HT-H/FT-H
2
4
3
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
2
0
HT-H/FT-B
3
4
5
0
HT-B/FT-B
1
9
2
3