Vòng
08:20 ngày 30/05/2022
Pachuca
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Atlas 1
Địa điểm: Hidalgo Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.82
X
3.45
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Pachuca Pachuca
Phút
Atlas Atlas
Romario Andres Ibarra Mina 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Alonso Aceves Patino
match goal
8'
Daniel Aceves No penalty (VAR xác nhận) match var
26'
Daniel Aceves match yellow.png
37'
40'
match yellow.png Aldo Paul Rocha Gonzalez
43'
match var Jose Abella Penalty awarded
44'
match pen 1 - 1 Julio Cesar Furch
Nicolas Ibanez 2 - 1
Kiến tạo: Victor Alfonso Guzman
match goal
45'
45'
match yellow.png Camilo Andres Vargas Gil
45'
match yellow.png Luis Reyes
51'
match change Diego Zaragoza
Ra sân: Anderson Santamaria
Kevin Nahin Alvarez Campos match yellow.png
57'
Olivan Bryan Gonzalez
Ra sân: Daniel Aceves
match change
60'
Fernando Navarro Moran
Ra sân: Aviles Hurtado Herrera
match change
60'
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
match change
79'
82'
match red Hernan Adrian Chala Ayovi
82'
match var Hernan Adrian Chala Ayovi Card changed
Jesus Hernandez
Ra sân: Erick Daniel Sanchez Ocegueda
match change
86'
86'
match change Gaddi Aguirre
Ra sân: Julio Cesar Furch
Luis Chavez match yellow.png
90'
Oscar Murillo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pachuca Pachuca
Atlas Atlas
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
19
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
400
 
Số đường chuyền
 
207
16
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
0
7
 
Thử thách
 
8
107
 
Pha tấn công
 
91
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jose Castillo Perez
9
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
35
Olivan Bryan Gonzalez
229
Illian Hernández
190
Jesus Hernandez
25
Carlos Agustin Moreno
19
Fernando Navarro Moran
12
Geisson Alexander Perea Ocoro
4
Miguel Ángel Tapias Dávila
21
Jesus Emiliano Trindade Flores
Pachuca Pachuca 4-3-3
3-5-2 Atlas Atlas
5
Ustari
23
Murillo
195
Aceves
3
Campos
22
Cabral
6
Guzman
24
Chavez
30
Mina
7
Ibanez
28
Ocegueda
11
Herrera
12
Gil
5
Santamar...
2
Nervo
29
Aguilera
4
Abella
6
Zaldivar
26
Gonzalez
14
Reyes
21
Ayovi
33
Quinones
9
Furch

Substitutes

13
Gaddi Aguirre
15
Diego Zaragoza
11
Bryan Eduardo Garnica Cortez
1
Jose Hernandez
199
Jonathan Ozziel Herrera Morales
18
Miguel Angel Marquez Machado
19
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
32
Leandro Mario Moreira Rodriguez
28
Christopher Brayan Trejo Morantes
22
Franco Troyansky
Đội hình dự bị
Pachuca Pachuca
Jose Castillo Perez 33
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 9
Olivan Bryan Gonzalez 35
Illian Hernández 229
Jesus Hernandez 190
Carlos Agustin Moreno 25
Fernando Navarro Moran 19
Geisson Alexander Perea Ocoro 12
Miguel Ángel Tapias Dávila 4
Jesus Emiliano Trindade Flores 21
Pachuca Atlas
13 Gaddi Aguirre
15 Diego Zaragoza
11 Bryan Eduardo Garnica Cortez
1 Jose Hernandez
199 Jonathan Ozziel Herrera Morales
18 Miguel Angel Marquez Machado
19 Edyairth Alberto Ortega Alatorre
32 Leandro Mario Moreira Rodriguez
28 Christopher Brayan Trejo Morantes
22 Franco Troyansky

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 43.33%
14.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 2.1
6.1 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 2.8
47.8% Kiểm soát bóng 45.3%
13.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pachuca (34trận)
Chủ Khách
Atlas (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
6
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
5
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
4
1
5
2