Vòng 6
21:30 ngày 11/09/2022
Pacos de Ferreira
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio da Mata Real
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.04
O 2
0.80
U 2
1.11
1
2.75
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Adrian Butzke 1 - 0
Kiến tạo: Luiz Carlos Martins Moreira
match goal
17'
43'
match yellow.png Vasco Fernandes
52'
match yellow.png Leonardo da Costa Bolgado
Juan Delgado match yellow.png
55'
58'
match goal 1 - 1 Saviour Godwin
Kiến tạo: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
59'
match change Angelo Pelegrinelli Neto
Ra sân: Yan Brice
60'
match goal 1 - 2 Angelo Pelegrinelli Neto
Kiến tạo: Leonardo Lelo
64'
match yellow.png Angelo Pelegrinelli Neto
Nigel Thomas
Ra sân: Kayky
match change
65'
Jordan Holsgrove
Ra sân: Rui Pires
match change
65'
Nuno Lima match yellow.png
66'
68'
match change Nermin Zolotic
Ra sân: Leonardo da Costa Bolgado
68'
match change Romario Baro
Ra sân: Takahiro Kunimoto
68'
match change Clayton Fernandes Silva
Ra sân: Rafael Martins
Bastien Toma
Ra sân: Luiz Carlos Martins Moreira
match change
71'
Ndri Koffi
Ra sân: Jose Uilton Silva de Jesus
match change
71'
74'
match goal 1 - 3 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Romario Baro
78'
match change Carlos Miguel Pereira Fernandes
Ra sân: Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Mauro Meireles Couto
Ra sân: Matchoi Djalo
match change
87'
90'
match yellow.png Clayton Fernandes Silva
Adrian Butzke 2 - 3
Kiến tạo: Vitorino Antunes
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Casa Pia AC Casa Pia AC
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
449
 
Số đường chuyền
 
329
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
26
16
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
21
11
 
Cản phá thành công
 
26
11
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
125
 
Pha tấn công
 
84
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Nigel Thomas
24
Jose Pedro Ferreira De Oliveira
41
Mauro Meireles Couto
20
Luís Bastos
8
Abbas Ibrahim
14
Bastien Toma
6
Jordan Holsgrove
32
Flavio da Silva Ramos
19
Ndri Koffi
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira 4-3-3
3-4-2-1 Casa Pia AC Casa Pia AC
98
Vekic
5
Antunes
23
Ferigra
3
Lima
15
Delgado
16
Djalo
26
Pires
22
Moreira
9
Jesus
17
2
Butzke
11
Kayky
33
Batista
4
Bolgado
13
Fernande...
15
Varela
42
Almeida
27
Taira
88
Brice
5
Lelo
14
Kunimoto
7
Godwin
11
Martins

Substitutes

16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
8
Angelo Pelegrinelli Neto
99
Clayton Fernandes Silva
17
Romario Baro
23
Leonardo Natel Vieira
68
Lucas Paes
70
Anderson
19
Nermin Zolotic
2
Eduardo Fereira
Đội hình dự bị
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Nigel Thomas 7
Jose Pedro Ferreira De Oliveira 24
Mauro Meireles Couto 41
Luís Bastos 20
Abbas Ibrahim 8
Bastien Toma 14
Jordan Holsgrove 6
Flavio da Silva Ramos 32
Ndri Koffi 19
Pacos de Ferreira Casa Pia AC
16 Carlos Miguel Pereira Fernandes
8 Angelo Pelegrinelli Neto
99 Clayton Fernandes Silva
17 Romario Baro
23 Leonardo Natel Vieira
68 Lucas Paes
70 Anderson
19 Nermin Zolotic
2 Eduardo Fereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 49%
15.33 Phạm lỗi 12.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 4.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
51% Kiểm soát bóng 44.3%
14.7 Phạm lỗi 13.3
2.1 Thẻ vàng 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pacos de Ferreira (36trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
1
3
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
6
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
5
2
HT-B/FT-B
5
1
4
8