Vòng 29
17:00 ngày 14/04/2024
Pacos de Ferreira
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Nacional da Madeira
Địa điểm: Estadio da Mata Real
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
2.30
X
3.15
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
12'
match yellow.png Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
14'
match goal 0 - 1 Carlos Daniel Cevada Teixeira
45'
match yellow.png Jesus Ramirez
45'
match var Gustavo Silva Goal Disallowed
Matchoi Djalo 1 - 1
Kiến tạo: Simao Pedro Dias da Rocha
match goal
52'
Brian Cipenga match yellow.png
77'
Luiz Carlos Martins Moreira match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Paulo Vitor
Erick Ferigra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
19
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
68
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 47.33%
13 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 6.5
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 5.1
51.2% Kiểm soát bóng 48.1%
15.2 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pacos de Ferreira (33trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
2
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
6
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
5
0
1
6