Vòng Group
21:00 ngày 19/09/2023
Pakhtakor
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Al Ain
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.72
-0.25
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.81
1
2.90
X
2.90
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Pakhtakor Pakhtakor
Phút
Al Ain Al Ain
11'
match goal 0 - 1 Kodjo Fo-Doh Laba
Kiến tạo: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
25'
match goal 0 - 2 Khalid Al Baloushi
Kiến tạo: Kodjo Fo-Doh Laba
43'
match yellow.png Kouame Autonne Kouadio
Shakhzod Azmiddinov
Ra sân: Dostonbek Tursunov
match change
46'
46'
match change Mohammed Al Baloushi
Ra sân: Khalid Al Baloushi
Pulatkhuzha Kholdorkhonov
Ra sân: Diyor Kholmatov
match change
59'
62'
match yellow.png Mohammed Al Baloushi
Shakhzod Azmiddinov match yellow.png
62'
64'
match change Falah Waleed
Ra sân: Yahia Nader Moustafa El Sharif
66'
match goal 0 - 3 Kodjo Fo-Doh Laba
Kiến tạo: Yong-uh Park
Khozhiakbar Alidzhanov match yellow.png
68'
Dilshod Saitov
Ra sân: Azizbek Turgunboev
match change
72'
80'
match yellow.png Yong-uh Park
81'
match change Eisa Khalfan
Ra sân: Kodjo Fo-Doh Laba
81'
match change Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
Ra sân: Soufiane Rahimi
Pulatkhuzha Kholdorkhonov match yellow.png
81'
Bekhruz Askarov
Ra sân: Sardor Sabirkhodjaev
match change
82'
84'
match yellow.png Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
Przemyslaw Banaszak match yellow.png
88'
90'
match change Hazem Abbas
Ra sân: Alejandro Romero Gamarra
90'
match yellow.png Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pakhtakor Pakhtakor
Al Ain Al Ain
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
454
 
Số đường chuyền
 
393
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
14
135
 
Pha tấn công
 
110
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Bekhruz Askarov
88
Shakhzod Azmiddinov
17
Dostonbek Khamdamov
11
Pulatkhuzha Kholdorkhonov
9
Michal Kucharczyk
40
Kimi Merk
36
Pavel Pauliuchenka
77
Dilshod Saitov
1
Nikita Shevchenko
6
Mukhammadali Urinboev
Pakhtakor Pakhtakor 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Ain Al Ain
35
Kuwatov
34
Sayfiev
30
Steenvoo...
4
Tursunov
3
Alidzhan...
27
Sabirkho...
7
Khamrobe...
28
Kholmato...
10
Ceran
8
Turgunbo...
19
Banaszak
17
Eisa
11
Saeed
16
Hashemi
3
Kouadio
15
Erik
5
Park
6
Sharif
10
Gamarra
18
Baloushi
21
Rahimi
9
2
Laba

Substitutes

30
Hazem Abbas
8
Mohammed Al Baloushi
4
Mohammed Ali Shaker
12
Sultan Al Munzari
66
Mansour Alshamsi
27
Sultan Al Shamsi
13
Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
44
Saeed Juma Hassan
90
Eisa Khalfan
1
Mohammed Abo Sandah
22
Falah Waleed
Đội hình dự bị
Pakhtakor Pakhtakor
Bekhruz Askarov 2
Shakhzod Azmiddinov 88
Dostonbek Khamdamov 17
Pulatkhuzha Kholdorkhonov 11
Michal Kucharczyk 9
Kimi Merk 40
Pavel Pauliuchenka 36
Dilshod Saitov 77
Nikita Shevchenko 1
Mukhammadali Urinboev 6
Pakhtakor Al Ain
30 Hazem Abbas
8 Mohammed Al Baloushi
4 Mohammed Ali Shaker
12 Sultan Al Munzari
66 Mansour Alshamsi
27 Sultan Al Shamsi
13 Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
44 Saeed Juma Hassan
90 Eisa Khalfan
1 Mohammed Abo Sandah
22 Falah Waleed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4.67
14.33% Kiểm soát bóng 62%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 6.9
0.8 Thẻ vàng 2
4.8 Sút trúng cầu môn 5.1
36.9% Kiểm soát bóng 56.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pakhtakor (6trận)
Chủ Khách
Al Ain (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
10
3
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
5
10