Vòng 30
19:30 ngày 27/04/2024
Paksi SE Honlapja
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Mezokovesd Zsory
Địa điểm: Fehervari uti Stadion
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
0.92
O 3
0.89
U 3
0.87
1
1.40
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
0.98
O 1.25
0.92
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Phút
Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory
Norbert Konyves match yellow.png
8'
Janos Szabo 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Bode
match goal
14'
Jozsef Windecker match yellow.png
54'
Norbert Konyves 2 - 0 match goal
60'
62'
match goal 2 - 1 Jozsef Szalai
Kiến tạo: Gabor Molnar
63'
match yellow.png Benjamin Cseke
78'
match yellow.png Lukacs Bole
Akos Kinyik match yellow.png
89'
Barna Toth match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory
11
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
375
 
Số đường chuyền
 
419
25
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
13
104
 
Pha tấn công
 
97
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 2.5
5.7 Phạt góc 2.4
2.6 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 2.6
50% Kiểm soát bóng 50%
10.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paksi SE Honlapja (35trận)
Chủ Khách
Mezokovesd Zsory (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
5
HT-H/FT-T
3
2
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
1
4
6
0