Vòng 10
20:30 ngày 09/10/2022
Paksi SE Honlapja
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Videoton Puskas Akademia
Địa điểm: Fehervari uti Stadion
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.95
O 3
1.00
U 3
0.80
1
2.55
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.00
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Phút
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
7'
match goal 0 - 1 Marius Corbu
19'
match yellow.png Shahab Zahedi
Attila Osvath match yellow.png
29'
Barnabas Varga 1 - 1 match goal
36'
Balazs Balogh match yellow.png
53'
66'
match goal 1 - 2 Artem Favorov
77'
match goal 1 - 3 Alexandru Baluta
78'
match yellow.png Alexandru Baluta
79'
match yellow.png Brandon Ormonde-Ottewill
Gergo Gyurkits match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Csaba Spandler
90'
match yellow.png Gyorgy Komaromi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
3
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
1
25
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
5
 
Cứu thua
 
0
108
 
Pha tấn công
 
103
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 50%
5 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
50.4% Kiểm soát bóng 50%
8 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paksi SE Honlapja (34trận)
Chủ Khách
Videoton Puskas Akademia (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
4
5
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
6