Vòng 32
01:00 ngày 01/05/2021
Paksi SE Honlapja
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Videoton Puskas Akademia
Địa điểm: Fehervari uti Stadion
Thời tiết: Mưa vừa, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 3.25
1.00
U 3.25
0.80
1
2.06
X
3.45
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.13
O 1.25
0.82
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Phút
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
Janos Szabo match yellow.png
3'
Oliver Tamas match yellow.png
7'
22'
match goal 0 - 1 Gyorgy Komaromi
26'
match yellow.png Tamas Kiss
39'
match yellow.png Joao Aniceto Grandela Nunes
Daniel Bode 1 - 1 match goal
62'
Joao Aniceto Grandela Nunes(OW) 2 - 1 match phan luoi
71'
Istvan Bognar 3 - 1 match goal
76'
Martin Adam match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Jakub Plsek
Istvan Bognar 4 - 1 match goal
84'
Daniel Bode match yellow.png
88'
89'
match phan luoi 4 - 2 Janos Szabo(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Videoton Puskas Akademia Videoton Puskas Akademia
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
27
 
Sút Phạt
 
24
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
3
 
Cứu thua
 
4
107
 
Pha tấn công
 
103
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 50%
5 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
50.4% Kiểm soát bóng 50%
8 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paksi SE Honlapja (34trận)
Chủ Khách
Videoton Puskas Akademia (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
4
5
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
6