Palestine
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Yemen
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.09
1.09
+1.25
0.75
0.75
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
1.48
1.48
X
4.00
4.00
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Palestine
Phút
Yemen
16'
Ahmed Al Sarori
Ra sân: Mohammed Abdullah Ali Ba Rowis
Ra sân: Mohammed Abdullah Ali Ba Rowis
40'
Mudir Abdurabu Ali Al Radaei
Oday Dabbagh 1 - 0
44'
Yasser Hamed 2 - 0
45'
46'
Mohammed Al Dahi
Ra sân: Ahmed Maher
Ra sân: Ahmed Maher
46'
Ali Abdullah Hafeedh
Ra sân: Gehad Ahmed
Ra sân: Gehad Ahmed
Tamer Seyam
Ra sân: Islam Batran
Ra sân: Islam Batran
63'
Adel Badr Moussa
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
65'
Yasser Hamed
66'
68'
Salem Mutran
Ra sân: Mufid Jamal Sarhan
Ra sân: Mufid Jamal Sarhan
Oday Kharoub
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
78'
Oday Dabbagh 3 - 0
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Palestine
Yemen
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
1
9
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
1
12
Sút Phạt
20
59%
Kiểm soát bóng
41%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
17
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
9
68
Pha tấn công
62
66
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Palestine
4-2-3-1
4-2-3-1
Yemen
22
Hamada
2
Khalil
5
Saleh
4
Hamed
7
Al-Batat
13
Warda
8
Yameen
21
Batran
3
Rashid
10
Kharoub
11
2
Dabbagh
22
Khairala...
21
Rowis
13
A.Wahad
4
Al-Radae...
3
Jarshi
16
Al-Gahwa...
8
Al-Galal
17
Sarhan
11
Matari
6
Ahmed
12
Maher
Đội hình dự bị
Palestine
Toufic Ali Abuhammad
1
Mohamad Darwish
18
Mousa Farawi
17
Oday Kharoub
6
Ghanim Mahajna
16
Adel Badr Moussa
19
Ahmed Qatmish
20
Khaled Salem
12
Mohammed Samar
14
Ameed Sawafta
15
Tamer Seyam
9
Yemen
10
Mohammed Al Dahi
9
Omar Al Dahi
23
Salem Gamal Ali Al Harsh
7
Ahmed Al Sarori
1
Mohammed Ayash
20
Emad Mansoor Ali Tawfik
15
Mazen Hasan
18
Ali Abdullah Hafeedh
5
Ala Addin Mahdi
14
Manaf Saeed
2
Salem Mutran
18
Mudir Abdurabu Ali Al Radaei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
48.67%
Kiểm soát bóng
27.33%
9.33
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
2
5.7
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
1.8
4.9
Sút trúng cầu môn
3.3
46.8%
Kiểm soát bóng
37.5%
10.1
Phạm lỗi
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palestine (4trận)
Chủ
Khách
Yemen (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0