Palestino
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Audax Italiano
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.04
1.04
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
2.01
2.01
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Palestino
Phút
Audax Italiano
2'
Michael Fuentes
45'
Jorge Henriquez
Ra sân: Michael Fuentes
Ra sân: Michael Fuentes
51'
0 - 1 Fabian Torres
Kiến tạo: Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Kiến tạo: Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Carlos Agustin Farias
53'
Jonathan Benítez
56'
61'
0 - 2 Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Kiến tạo: Jorge Henriquez
Kiến tạo: Jorge Henriquez
63'
Luis Cabrera
Ra sân: Fernando Cornejo
Ra sân: Fernando Cornejo
Bruno Barticciotto
Ra sân: Jonathan Benítez
Ra sân: Jonathan Benítez
69'
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
Ra sân: Guillermo Soto
Ra sân: Guillermo Soto
69'
76'
Lautaro Palacios
Ra sân: Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Ra sân: Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
83'
Manuel Fernandez Muniz, Manu
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
83'
Oliver Rojas
Ra sân: Gonzalo Esteban Alvarez Morales
Ra sân: Gonzalo Esteban Alvarez Morales
Cesar Cortes Pinto
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Palestino
Audax Italiano
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
13
Phạm lỗi
12
0
Cứu thua
3
90
Pha tấn công
105
73
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Palestino
4-2-3-1
4-3-3
Audax Italiano
1
Rios
15
Fernande...
3
Romo
17
Figueroa
20
Soto
8
Carvajal
5
Farias
11
Benítez
14
Fuentes
7
Santos
10
Jimenez
1
Munoz
11
Guajardo
5
Torres
2
Candia
7
Miranda
14
Morales
4
Bosso
8
Cornejo
27
Fuentes
17
Figueroa
18
Naranjo
Đội hình dự bị
Palestino
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
9
Bruno Barticciotto
23
Nery Veloso
16
Cesar Cortes Pinto
13
Pablo Alvarado
2
Nicolas Alonso Meza Munoz
28
Maicol Leon
24
Audax Italiano
3
Manuel Fernandez Muniz, Manu
22
Oliver Rojas
21
Luis Cabrera
10
Jorge Henriquez
19
Lautaro Palacios
6
Ivan Fernando Ochoa Chavez
25
Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
6.33
49.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
14.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.5
4.8
Phạt góc
3.8
2.8
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
2.9
48.4%
Kiểm soát bóng
47.9%
11.5
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palestino (16trận)
Chủ
Khách
Audax Italiano (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
2