Vòng 14
22:59 ngày 22/05/2022
Palestino
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Cobresal
Địa điểm: City pool Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
2.05
X
3.40
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Palestino Palestino
Phút
Cobresal Cobresal
Mauro Alberto Diaz 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
match goal
3'
Misael Davila Carvajal 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Benítez
match goal
22'
40'
match yellow.png Cristopher Mesias
Luis Antonio Jimenez
Ra sân: Misael Davila Carvajal
match change
46'
46'
match change Nelson Sepulveda
Ra sân: Cristopher Mesias
Jose Bizama match yellow.png
48'
65'
match change Luis Vásquez
Ra sân: Oscar Salinas
Carlos Villanueva
Ra sân: Mauro Alberto Diaz
match change
65'
65'
match change Francisco Valdes
Ra sân: Contreras
69'
match goal 2 - 1 Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
Kiến tạo: Diego Andres Cespedes Maturana
Bryan Alfonso Vejar Utreras 3 - 1
Kiến tạo: Luis Antonio Jimenez
match goal
74'
Nicolas Alonso Meza Munoz
Ra sân: Ariel Martinez
match change
76'
Cristian Fernando Suarez Figueroa match yellow.png
77'
Franco Pardo
Ra sân: Bryan Alfonso Vejar Utreras
match change
81'
Bryan Paul Carrasco Santos
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
match change
81'
Carlos Villanueva match yellow.png
85'
Nicolas Alonso Meza Munoz match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palestino Palestino
Cobresal Cobresal
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
465
 
Số đường chuyền
 
345
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
14
15
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
12
132
 
Pha tấn công
 
120
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Luis Antonio Jimenez
6
Nicolas Alonso Meza Munoz
2
Franco Pardo
1
Nery Alexis Veloso Espinoza
14
Carlos Villanueva
7
Bryan Paul Carrasco Santos
18
Rodrigo Gomez
Palestino Palestino
Cobresal Cobresal
20
Diaz
8
Carvajal
19
Utreras
16
Bizama
11
Benítez
13
Figueroa
5
Farias
15
Fernande...
3
Ferrera
17
Sappa
23
Martinez
23
Pacheco
7
Jorquera
3
Villalba
22
Requena
10
Contrera...
4
Contrera...
6
Camargo
29
Salinas
30
Ruiz
13
Mesias
28
Maturana

Substitutes

17
Pablo Ignacio Cardenas
24
Yodilan Cruz
1
Jorge Luis Deschamps
20
Nelson Sepulveda
8
Francisco Valdes
21
Benjamín Osses
25
Luis Vásquez
Đội hình dự bị
Palestino Palestino
Luis Antonio Jimenez 10
Nicolas Alonso Meza Munoz 6
Franco Pardo 2
Nery Alexis Veloso Espinoza 1
Carlos Villanueva 14
Bryan Paul Carrasco Santos 7
Rodrigo Gomez 18
Palestino Cobresal
17 Pablo Ignacio Cardenas
24 Yodilan Cruz
1 Jorge Luis Deschamps
20 Nelson Sepulveda
8 Francisco Valdes
21 Benjamín Osses
25 Luis Vásquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 36.33%
13.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
47.5% Kiểm soát bóng 46.3%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palestino (19trận)
Chủ Khách
Cobresal (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
2
0