Vòng 6
23:30 ngày 08/05/2021
Panaitolikos Agrinio
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Atromitos Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2
0.99
U 2
0.89
1
1.85
X
2.99
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.75
0.96
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
Atromitos Athens Atromitos Athens
11'
match goal 0 - 1 Bryan Rabello Mella
Kiến tạo: Clarck NSikulu
20'
match goal 0 - 2 Clarck NSikulu
Kiến tạo: Bryan Rabello Mella
Helder Barbosa match yellow.png
21'
Edin Cocalic match yellow.png
42'
59'
match yellow.png Georgios Manousos
69'
match yellow.png SPYROS NATSOS
Delvin Chanel Ndinga match yellow.png
70'
87'
match pen 0 - 3 Georgios Manousos
John Stefan Medina Ramirez match yellow.png
87'
Nicolas Mazzola 1 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png Christos Theodorakis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Atromitos Athens Atromitos Athens
6
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
1
16
 
Sút Phạt
 
22
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
19
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
118
 
Pha tấn công
 
61
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 3.5
3.1 Thẻ vàng 3.4
4.4 Sút trúng cầu môn 4
45.2% Kiểm soát bóng 52.4%
11.7 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (39trận)
Chủ Khách
Atromitos Athens (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
7
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
2
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
5
2
3
2